thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG NĂM 2022 TẠI THANH HÓA (Đại lý cấp 1)
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 01/01/2022)

I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án; các Công Trình;
các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu
lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua
(Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế”
– Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Tỉnh Thanh Hóa
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.

“KHÁCH HÀNG LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ LIÊN HỆ MUA HÀNG”
2976

Tag: Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng uy tín nhất tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên các công ty bán sắt thép gia công xuất khẩu cho nước ngoài tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tại Thanh Hóa năm 2022. Tìm đại lý bán thép Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Đơn vị bán sắt thép chính hãng Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ công ty bán sắt thép để gia công xuất khẩu tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá hộp kẽm 2040; 2550; 3060; 4080; 50100; 100150; 100200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán sắt hộp sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Tên công ty tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mác CT3;SS400 A36) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022.Giá sắt v506; v708; v759; v9010; v12510 tại Thanh Hóa năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300; u400 tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý thép hình V; U; I; H lớn nhất mới nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540; Mác A36) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình U; I; H; thép góc giá rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i19415069; sắt i198994.57; sắt i24812458 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép u150756.510; thép u200737; thép U30090913 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép i2981495.88; thép i34617469; thép i396199711 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C60; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250; C300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Đơn giá thép vuông 14 đặc, vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc lớn nhất rẻ nhất tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; vuông 22 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa năm 2022. Đơn giá sắt tròn phi 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Cắt theo quy cách) tại Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt tròn đặc làm khe dãn nở đường tại địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt dẹt 2010; 4010; 5010; 10010; 508; 606; 506; 505; 405; 504; 404; 503; 30*3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép lập là mạ kẽm dầy 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại Thanh Hóa năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thành phố Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp 2040; 2550; 3060; 4080; 50100; 60120; 100150; 100200 năm 2022 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa. Địa chỉ công ty địa chỉ cửa hàng bán hộp kẽm bán ống kẽm tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Tên đại lý bán thép tròn đặc bán thép vuông đặc tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 10 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc Có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v506; v658; v708; v759; v9010; v10012; v12510; v12512 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ u60; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại thành phố Sầm Sơn năm 2022. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Danh bạ các đại lý cấp 1 bán sắt thép tại thành phố Sầm Sơn năm 2022. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thành phố Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly (Mạ kẽm) tại Sàm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt dẹt 2010; 5010; 10010; 808; 508; 606; 506; 505; 504; 404; 50*3 tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt Hòa Phát phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép Hòa Phát phi 20; 22; 25; 28; 32 (Mác CB400; Mác CB500) tại Sầm Sơn Thanh Hóa năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ địa lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp 2040; 2550; 3060; 4080; 50100; 60120; 100150; 100200 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt ông phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép vuông 22 đặc; thép vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép v506; v658;v708; v759; v9010; v10012; v1259; v12510; v12512 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép chữ U100; U120; U140; U150; U160; U200; U300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Danh sách các đại lý thép cấp 1 cấp 2 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép dẹt 2 ly; 3 ;y’ 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá sắt 2010; 5010; 10010; 808; 508; 506; 505; 504; 404; 50*3 tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Giá thép xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất thị xã Nghi Sơn Thanh Hóa năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại thị xã Nghi Sơn tỉnh Thanh Hóa năm 2022.
Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín nhất tại huyện Hoằng Hóa Thanh Hóa năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách tại huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa năm 2022. Đơn vị bán thép Hòa Phát chính hãng tại huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa năm 2022.
 

Facebook Comment

Chủ đề được quan tâm nhất

Top