thepthainguyen
Thành viên
BẢNG GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN
(Cập nhật ngày 01/05/2016)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN
(Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO).
1 -Thép cuộn trơn phi 6, phi 8 (Cuộn) CT3, CB240 - Cuộn =10.320 (Đồng/kg)
2 - Thép cuộn vằn D8 - CB300 ( Cuộn) = 10.320 (Đồng/kg)
3 - Thép cây vằn d10 - CB300, SD295 * 11,7m = 10.460 (Đồng/kg)
4 - Thép cây vằn d12 - CB300 * 11,7m = 10.410 (Đồng/kg)
5 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB300, SD295 * 11,7m = 10.360 (Đồng/kg)
6 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB400, CB500 * 11,7m = 10.460 (Đồng/kg)
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN.
1 - Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
2 - Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
3 - Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.500 (Đồng/kg)
4 - Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.500 (Đồng/kg)
5 - Thép tròn trơn phi 40 đến phi 80 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800 (Đồng/kg)
6 - Thép tròn trơn phi 16 đến phi 80 - C45 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
7 - Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.600 (Đồng/kg)
8- Thép vuông đặc 18*18, 20*20, 22*22 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.600 (Đồng/kg)
9 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.900 (Đồng/kg)
10 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.600 (Đồng/kg)
11 - Thép dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
12 - Thép dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).
1 - Thép góc L30*30*3 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
2 - Thép góc L40*40*3, L40*40*4 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
3 - Thép góc L50*50*4, L50*50*5 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
4 - Thép góc L60*60*4, L60*60*5, L60*60*6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.600 (Đồng/kg)
5 - Thép góc L63*63*5, L65*65*6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
6 - Thép góc L70*70*5, L70*70*6, L70*70*7 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
7 - Thép góc L75*75*6; L75*75*7; L75*75*8 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
8 - Thép góc L80*80*6, L80*80*7, L80*80*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500 (Đồng/kg)
9 - Thép góc L90*90*6, L90*90*7, L90*90*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300 (Đồng/kg)
10 - Thép góc L100*8, L100*9, L100*10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600 (Đồng/kg)
11 - Thép góc L120*8, L120*10, L120*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600 (Đồng/kg)
11 - Thép góc L130*9, L130*10, L130*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.800 (Đồng/kg)
13 - Thép góc L130*130*15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.800 (Đồng/kg)
14 - Thép góc L150*10, L150*12, L150*15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
15 - Thép góc L175*12, L175*15, L175*17 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
16 - Thép góc L200*15, L200*20, L200*25 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
17 - Thép góc L120*8, L120*10, L120*12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200 (Đồng/kg)
18 - Thép góc L130*9, L130*10, L130*12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200 (Đồng/kg)
19 - Thép góc L150*10, L150*12, L150*15 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
20 - Thép góc L175*12, L175*15, L175*17 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
21 - Thép góc L200*15, L200*20, L200*25 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.
1 - Thép chữ U65*30*3.5; Thép U80*40*4.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
2 - Thép chữ U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
3 - Thép chữ U140*58*4.9; Thép U160*54*5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900 (Đồng/kg)
4 - Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5.2 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
5 - Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
6 - Thép chữ U360*96*9; Thép U400*100*10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
7 - Thép chữ I100*55*4.5; Thép I120*64*4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600 (Đồng/kg)
8 - Thép chữ I150*75*5; Thép I150*75*5.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600 (Đồng/kg)
9 - Thép chữ I175*90*8; Thép I199*99*4.5*7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
10 - Thép chữ I200*100*5.5*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
11 - Thép chữ I300*150*6.5*9 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
12 - Thép chữ I400*200*8*13 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000 (Đồng/kg)
13 - Thép chữ H125*6*9; Thép H200*8*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000 (Đồng/kg)
14 - Thép chữ H250*9*14; Thép H150*7*11 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.200 (Đồng/kg)
15 - Thép chữ H300*10*15; Thép H350*10*19 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.500 (Đồng/kg)
THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM
1 - Thép hộp vuông 20,30,50,90 (t=1 đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.800 (Đồng/kg)
2 - Thép hộp vuông 30, 50, 60, 90 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.500 (Đồng/kg)
3 - Thép hộp vuông 100x100 (t=1.6 đến 2 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300 (Đồng/kg)
4 - Thép hộp vuông 100x100 (t=2,3 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.200 (Đồng/kg)
5 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=1 đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.500 (Đồng/kg)
6 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.400 (Đồng/kg)
7 - Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 li; 2.3 li; 3.2li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.200 (Đồng/kg)
8 - Thép hộp đen 100x150 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500 (Đồng/kg)
9 - Thép hộp đen 100x200 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500 (Đồng/kg)
10 - Hộp kẽm vuông 20, 30, 50 (t=1li đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.900 (Đồng/kg)
11 - Hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 li đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.900 (Đồng/kg)
12 - Thép hộp kẽm 50x100 (t=1.4 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
13 - Thép hộp kẽm 100x100(t=1.6 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
14 - Hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
15 - Thép ống đen d32 đến d48 (t=1.2 li đến 4li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.600 (Đồng/kg)
16 - Thép ống đen d50 đến d141(t=2 li đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300 (Đồng/kg)
17 - Ỗng kẽm d21.2 đến d48.8(t=0.7 li đến 2li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
18 - Ống kẽm d50 đến d141 (t=1.5 li đến 3 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.600 (Đồng/kg)
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM.
1 - Xà gồ U30, U35, U60, U65(t=1 đến 3li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.100 (Đồng/kg)
2 - Xà gồ U80*40, U100*50 (t=1 li đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.800 (Đồng/kg)
3 - Xà gồ U120*60, U150*70 (t=1 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.800 (Đồng/kg)
4 - Xà gồ U160, U180, U200 (t=1.8 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.900 (Đồng/kg)
5 - Xà gồ mạ kẽm U35, U60, U80(t=1 đến 2li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
6 - Xà gồ mạ kẽm U100, U120, U150, U160 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
7 - Xà gồ mạ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600 (Đồng/kg)
8 - Xà gồ C100*50*20, C120*60*20 (t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
9 - Xà gồ C150*60*30, C160*70*30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
10 - Xà gồ C180*70*30, C200*80*30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
11 - Xà gồ mạ kẽm C100*50, C120*60, C150 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
12 - Xà gồ mạ kẽm C180*60, C200*50 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1 - Tôn tấm 1500x6000 (t=1 đến 3 li) - SS400 - 1.5mx6m -= 11.900 (Đồng/kg)
2 - Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 12 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.400 (Đồng/kg)
3 - Tôn tấm 1500x6000 (t>12 li đến 20 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.600 (Đồng/kg)
4 - Tôn tấm 1500x6000 (t>20 li đến 80 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.900 (Đồng/kg)
5 - Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 5 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.900 (Đồng/kg)
6 - Lưới mắt cáo 1000*2000 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 1mx2m = 13.600 (Đồng/kg)
7 - Lưới B40 mạ kẽm (t=1 dến 3 li)---Theo yêu cầu = 16.050 (Đồng/kg)
8 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.35 li)---Theo yêu cầu = 63.000 (Đồng/m2)
9 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4 li)---Theo yêu cầu = 75.000 (Đồng/m2)
10 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4.5 li)---Theo yêu cầu = 86.000 (Đồng/m2)
11 - Tôn úp nóc 0.35 li (Mét dài)---Theo yêu cầu = 55.000 (Đồng/md)
12 - Mặt bích các loại đến t=80mm - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
13 - Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50) - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
14 - Bản mã cắt theo kích thước - SS400, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
15 - Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp) - Sơn Hà Nội - Theo yêu cầu - Liên hệ
16 - Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại_---Theo yêu cầu - Liên hệ
************************************************************
Ghi chú :
1 - Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.
Cắt bản mã, mặt bích, gia công hàn, khoan chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
6 - Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh), Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại : 0280.3763.353, Mobile: 0168.454.6668 hoặc 0912.925.032
(Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình
có hiệu lực từ ngày 01/05/2016, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới)
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 05 năm 2016
(Cập nhật ngày 01/05/2016)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN
(Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên)
THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO).
1 -Thép cuộn trơn phi 6, phi 8 (Cuộn) CT3, CB240 - Cuộn =10.320 (Đồng/kg)
2 - Thép cuộn vằn D8 - CB300 ( Cuộn) = 10.320 (Đồng/kg)
3 - Thép cây vằn d10 - CB300, SD295 * 11,7m = 10.460 (Đồng/kg)
4 - Thép cây vằn d12 - CB300 * 11,7m = 10.410 (Đồng/kg)
5 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB300, SD295 * 11,7m = 10.360 (Đồng/kg)
6 - Thép cây vằn d14 đến d32 - CB400, CB500 * 11,7m = 10.460 (Đồng/kg)
THÉP TRÒN ĐẶC – THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP DẸT CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN.
1 - Thép tròn trơn phi 10, phi 12, phi14, phi 15 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
2 - Thép tròn trơn phi 16, phi 18, phi 20, phi 21 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
3 - Thép tròn trơn phi 22, phi 24, phi 25, phi 26 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.500 (Đồng/kg)
4 - Thép tròn trơn phi 30, phi 32, phi 36, phi 37 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.500 (Đồng/kg)
5 - Thép tròn trơn phi 40 đến phi 80 - SS400, C20 - 6m và 8,6m = 10.800 (Đồng/kg)
6 - Thép tròn trơn phi 16 đến phi 80 - C45 - 6m và 8,6m = 10.600 (Đồng/kg)
7 - Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.600 (Đồng/kg)
8- Thép vuông đặc 18*18, 20*20, 22*22 - SS400 - 3m,4m, 6m = 10.600 (Đồng/kg)
9 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=1 đến 2 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.900 (Đồng/kg)
10 - Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=3 li đến 20 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.600 (Đồng/kg)
11 - Thép dẹt cán nóng 20, 30, 40 (Đến 7 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
12 - Thép dẹt cán nóng 40, 50, 90 (Đến 10 li) - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng).
1 - Thép góc L30*30*3 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
2 - Thép góc L40*40*3, L40*40*4 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
3 - Thép góc L50*50*4, L50*50*5 - CT3, SS400 - 6m = 10.600 (Đồng/kg)
4 - Thép góc L60*60*4, L60*60*5, L60*60*6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.600 (Đồng/kg)
5 - Thép góc L63*63*5, L65*65*6 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
6 - Thép góc L70*70*5, L70*70*6, L70*70*7 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
7 - Thép góc L75*75*6; L75*75*7; L75*75*8 - CT3, SS400 - 6m, 9m = 10.650 (Đồng/kg)
8 - Thép góc L80*80*6, L80*80*7, L80*80*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.500 (Đồng/kg)
9 - Thép góc L90*90*6, L90*90*7, L90*90*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.300 (Đồng/kg)
10 - Thép góc L100*8, L100*9, L100*10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600 (Đồng/kg)
11 - Thép góc L120*8, L120*10, L120*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.600 (Đồng/kg)
11 - Thép góc L130*9, L130*10, L130*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.800 (Đồng/kg)
13 - Thép góc L130*130*15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.800 (Đồng/kg)
14 - Thép góc L150*10, L150*12, L150*15 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
15 - Thép góc L175*12, L175*15, L175*17 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
16 - Thép góc L200*15, L200*20, L200*25 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 12.150 (Đồng/kg)
17 - Thép góc L120*8, L120*10, L120*12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200 (Đồng/kg)
18 - Thép góc L130*9, L130*10, L130*12 - SS 540 - 6m, 12m = 12.200 (Đồng/kg)
19 - Thép góc L150*10, L150*12, L150*15 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
20 - Thép góc L175*12, L175*15, L175*17 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
21 - Thép góc L200*15, L200*20, L200*25 - SS 540 - 6m, 12m = 12.350 (Đồng/kg)
THÉP HÌNH CHỮ U - CHỮ C - CHỮ I - CHỮ H THÁI NGUYÊN, NHẬP KHẨU.
1 - Thép chữ U65*30*3.5; Thép U80*40*4.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
2 - Thép chữ U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
3 - Thép chữ U140*58*4.9; Thép U160*54*5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.900 (Đồng/kg)
4 - Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5.2 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
5 - Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
6 - Thép chữ U360*96*9; Thép U400*100*10 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
7 - Thép chữ I100*55*4.5; Thép I120*64*4.8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600 (Đồng/kg)
8 - Thép chữ I150*75*5; Thép I150*75*5.5 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.600 (Đồng/kg)
9 - Thép chữ I175*90*8; Thép I199*99*4.5*7 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 10.800 (Đồng/kg)
10 - Thép chữ I200*100*5.5*8 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
11 - Thép chữ I300*150*6.5*9 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.100 (Đồng/kg)
12 - Thép chữ I400*200*8*13 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000 (Đồng/kg)
13 - Thép chữ H125*6*9; Thép H200*8*12 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.000 (Đồng/kg)
14 - Thép chữ H250*9*14; Thép H150*7*11 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.200 (Đồng/kg)
15 - Thép chữ H300*10*15; Thép H350*10*19 - CT3, SS400 - 6m, 12m = 11.500 (Đồng/kg)
THÉP HỘP ĐEN – THÉP ỐNG ĐEN – THÉP HỘP MẠ KẼM – THÉP ỐNG MẠ KẼM
1 - Thép hộp vuông 20,30,50,90 (t=1 đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.800 (Đồng/kg)
2 - Thép hộp vuông 30, 50, 60, 90 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.500 (Đồng/kg)
3 - Thép hộp vuông 100x100 (t=1.6 đến 2 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300 (Đồng/kg)
4 - Thép hộp vuông 100x100 (t=2,3 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.200 (Đồng/kg)
5 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=1 đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.500 (Đồng/kg)
6 - Hộp chữ nhật 30x60; 40x80(t=2 đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.400 (Đồng/kg)
7 - Hộp chữ nhật 50x100 (t=2 li; 2.3 li; 3.2li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.200 (Đồng/kg)
8 - Thép hộp đen 100x150 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500 (Đồng/kg)
9 - Thép hộp đen 100x200 (t=2 li đến 4.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 12.500 (Đồng/kg)
10 - Hộp kẽm vuông 20, 30, 50 (t=1li đến 1.8li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.900 (Đồng/kg)
11 - Hộp kẽm 25x50; 30x60 (t=1 li đến 1.8 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.900 (Đồng/kg)
12 - Thép hộp kẽm 50x100 (t=1.4 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
13 - Thép hộp kẽm 100x100(t=1.6 li đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
14 - Hộp kẽm 100x150; 100x200 (t đến 2.5 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
15 - Thép ống đen d32 đến d48 (t=1.2 li đến 4li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.600 (Đồng/kg)
16 - Thép ống đen d50 đến d141(t=2 li đến 4 li) - SS400 - 6m đến 12m = 11.300 (Đồng/kg)
17 - Ỗng kẽm d21.2 đến d48.8(t=0.7 li đến 2li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.500 (Đồng/kg)
18 - Ống kẽm d50 đến d141 (t=1.5 li đến 3 li) - SS400 - 6m đến 12m = 13.600 (Đồng/kg)
THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C (ĐEN) – THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C MẠ KẼM.
1 - Xà gồ U30, U35, U60, U65(t=1 đến 3li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.100 (Đồng/kg)
2 - Xà gồ U80*40, U100*50 (t=1 li đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.800 (Đồng/kg)
3 - Xà gồ U120*60, U150*70 (t=1 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.800 (Đồng/kg)
4 - Xà gồ U160, U180, U200 (t=1.8 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.900 (Đồng/kg)
5 - Xà gồ mạ kẽm U35, U60, U80(t=1 đến 2li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
6 - Xà gồ mạ kẽm U100, U120, U150, U160 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
7 - Xà gồ mạ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) - SS400 - Theo yêu cầu = 12.600 (Đồng/kg)
8 - Xà gồ C100*50*20, C120*60*20 (t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
9 - Xà gồ C150*60*30, C160*70*30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
10 - Xà gồ C180*70*30, C200*80*30(t đến 4li) - SS400 - Theo yêu cầu = 11.950 (Đồng/kg)
11 - Xà gồ mạ kẽm C100*50, C120*60, C150 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
12 - Xà gồ mạ kẽm C180*60, C200*50 - SS400 - Theo yêu cầu = 12.800 (Đồng/kg)
THÉP TẤM – THÉP LÁ – TÔN MÁI – BẢN MÃ – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1 - Tôn tấm 1500x6000 (t=1 đến 3 li) - SS400 - 1.5mx6m -= 11.900 (Đồng/kg)
2 - Tôn tấm 1500x6000 (t=4 đến 12 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.400 (Đồng/kg)
3 - Tôn tấm 1500x6000 (t>12 li đến 20 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.600 (Đồng/kg)
4 - Tôn tấm 1500x6000 (t>20 li đến 80 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.900 (Đồng/kg)
5 - Tôn nhám 1500x6000 (t=2 đến 5 li) - SS400 - 1.5mx6m = 11.900 (Đồng/kg)
6 - Lưới mắt cáo 1000*2000 (t=2 đến 4 li) - SS400 - 1mx2m = 13.600 (Đồng/kg)
7 - Lưới B40 mạ kẽm (t=1 dến 3 li)---Theo yêu cầu = 16.050 (Đồng/kg)
8 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=0.35 li)---Theo yêu cầu = 63.000 (Đồng/m2)
9 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4 li)---Theo yêu cầu = 75.000 (Đồng/m2)
10 - Tôn lợp màu khổ 1080 (t=4.5 li)---Theo yêu cầu = 86.000 (Đồng/m2)
11 - Tôn úp nóc 0.35 li (Mét dài)---Theo yêu cầu = 55.000 (Đồng/md)
12 - Mặt bích các loại đến t=80mm - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
13 - Ecu, Bu long, Bu long neo (Đến phi 50) - CT3, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
14 - Bản mã cắt theo kích thước - SS400, C45 - Theo yêu cầu - Liên hệ
15 - Gia công sơn (Chống rỉ + Sơn màu 2 lớp) - Sơn Hà Nội - Theo yêu cầu - Liên hệ
16 - Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép các loại_---Theo yêu cầu - Liên hệ
************************************************************
Ghi chú :
1 - Báo giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. (Có triết khấu cho từng đơn hàng lớn)
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.
3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ
4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.
5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H) các loại.
Cắt bản mã, mặt bích, gia công hàn, khoan chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.
6 - Liên hệ: Hoàng Việt (PT.Kinh doanh), Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại : 0280.3763.353, Mobile: 0168.454.6668 hoặc 0912.925.032
(Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình
có hiệu lực từ ngày 01/05/2016, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới)
Thái nguyên, Ngày 01 tháng 05 năm 2016