Tp.Thanh Hóa Bảng giá Sắt Thép (Đại lý cấp 1) tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2019.

thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH THANH HÓA THÁNG 11 NĂM 2019.
BÁO GIÁ SẮT TẠI TỈNH THANH HÓA THÁNG 11 NĂM 2019.

(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 01/11/2019)
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 12.990
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 12.990
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.090
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.130
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.130
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.330
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.090
8, Thép dẹt 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 3 đến 12m) SS400 = 12.990
9, Thép dẹt 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L= 3 đến 12m) SS400 = 12.890
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 12.850
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (10mm đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 12.750
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.240
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
13, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12; (L=6m; 12m) SS400 = 14.440
14, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
15, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
16, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L130x15 ; (L=12m) SS540 = 13.780
17, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.780
18, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12; (L=12m) SS540 = 14.540
19, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.780
20, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.650
21, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 17.650
22, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 17.650
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 12.750
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 12.700
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.390
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 13.850
5, Thép U200x80x7x10; Thép U250x80x9; (L=12m) SS400 = 14.450
6, Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=12m) SS400 = 13.850
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.140
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.420
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.420
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.520
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Hộp thép đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,8ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Hộp thép đen 40x40; 50x50; 100x100 (2 đến 2.3ly) (L=6m) SS400 = 14.240
3, Hộp thép đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Hộp thép đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Hộp thép đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 14.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 12.890
2, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 12.790
3, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 12.590
4, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 12.650
5, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 12.750
6, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 13.900
7, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 13.800
8, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 12.990
9, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 12.890
10, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 900
11, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 01/11/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
  • Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
  • Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
  • Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm Thép các loại.
  • Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)

Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !
1296
1297

Tag: Giá sắt thép mới nhất tại thành phố Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Báo giá sắt xây dựng tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11/2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép xây dựng mới nhất tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng báo giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/11/2019) tại Tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Danh bạ Công ty bán sắt thép tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá Đại Lý sắt thép tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Báo giá đại lý sắt thép tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Địa chi công ty bán sắt thép tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Công ty chuyên bán thép làm cột điện, làm xà sứ tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Nhà cung cấp thép làm cột điện tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Đại lý chuyên cung cấp sắt thép làm kết cấu tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép dẹt; thép vuông đặc tại Tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Sầm Sơn tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Bỉm Sơn tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Bá Thước tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tĩnh Gia Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép phi 10; phi 8; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Thanh Hóa tháng 11 năm 2019.
 

Attachments

Facebook Comment

Chủ đề được quan tâm nhất

Top