Menu
Danh mục
TIN TUYỂN DỤNG - VIỆC LÀM
Kỹ thuật
Cơ khí, kỹ thuật
Điện - Điện tử
Thợ tay nghề cao
Kinh doanh
Kinh doanh, Thị trường
Bán hàng, Showroom
Hành chính - Văn phòng
Kế toán - Tài chính
Hành chính - Nhân sự
Luật - Pháp lý
IT & Công nghệ
IT phần mềm
SEO, Marketing
IT phần cứng
Ngoại ngữ - Nước ngoài - FDI
Xuất nhập khẩu
Phiên dịch - Biên dịch
Trung tâm ngoại ngữ
Xuất khẩu lao động
Du lịch & Ăn nghỉ
Nhà hàng - Khách sạn
Bar - Cafe - Karaoke
Tuyển dụng khác
Y tế - Giáo dục
Tài chính - Ngân hàng
Quản lý - Điều hành
Bảo vệ - Vệ sĩ - An ninh
Tài xế, giao nhận
Xây dựng, giao thông
Tạp vụ, Giúp việc
Nông, Lâm, Ngư nghiệp
Làm thêm, Part-time
Lao động phổ thông
Trung tâm việc làm
Tìm việc làm
Tư vấn việc làm
Giới thiệu việc làm
CỘNG ĐỒNG THANH HÓA ONLINE
Ảnh - Video
Tin tức Thanh Hóa
KKT Nghi Sơn
Du lịch - Khám phá
Dự án - Quy hoạch
Đất & Người
Đặc sản Xứ Thanh
Nhà xe, máy bay, tàu
Trung tâm mua sắm
Tìm đồ thất lạc
Sinh tố Rau Má
Người xa xứ
Hỏi - Đáp
Tản mạn
Người đẹp Xứ Thanh
Ý tưởng kinh doanh
Hội nhóm - Club
Chưa phân loại
Khách vãng lai
Bài viết vi phạm
BQT ThanhHoaOnline
MUA BÁN - RAO VẶT
Điện thoại - Máy tính - Hitech
Điện thoại & Phụ kiện
Máy tính & Phụ kiện
Máy tính bảng
Sim số đẹp
Camera - Máy ảnh - Thiết bị giám sát
Game - Soft - Web
Máy văn phòng
Viễn thông - Mạng
Đồ công nghệ
Dịch vụ khác
Địa điểm - Dịch vụ
Nhà hàng - Trung tâm sự kiện
Bar - Coffee - Karaoke
Bệnh viện - Phòng khám
Ẩm thực - Ăn nhậu
Vui chơi - Giải trí
DV Cưới - Studio
Event - Sự kiện
Câu lạc bộ - Hội nhóm
Nhà nghỉ - Khách sạn
Dịch vụ tài chính
Địa điểm -DV khác
Nhà - Đất - Xây dựng
Mua - Bán nhà đất
Thuê - Cho thuê
Sang nhượng
Nội - Ngoại thất
Vật liệu Xây dựng
Thiết kế - Thi công
Chợ xe - Máy công trình
Ô tô
Xe máy
Xe đạp
Xe tải
Máy công trình
Phụ tùng - Sửa chữa
Cho thuê xe
Thời trang & Làm đẹp
Thời trang Nữ
Thời trang Nam
Đầm bầu - Mẹ & Bé
Phụ kiện thời trang
Đồ trang sức
Nước hoa - Mỹ phẩm
Salon - Spa
Sản phẩm khác
Thị trường tổng hợp
Y tế - Sức khỏe
Quảng cáo - In ấn
Máy móc - Thiết bị
Vận tải - Tháo dỡ
Thực phẩm - Đồ uống
Thú nuôi - Cây cảnh
Văn phòng phẩm
Vật phẩm - Quà tặng
Chợ tổng hợp
Đấu thầu - Đấu giá
Đại lý - Nhà phân phối
Điện máy - Gia dụng
Rao vặt ngoại tỉnh
GIÁO DỤC - TUYỂN SINH
Tin tuyển sinh
Cơ sở đào tạo
Home
Diễn đàn
Bài mới đăng
Tìm kiếm diễn đàn
Có gì mới
Tin mới đăng
Tài nguyên mới
Bài viết trang cá nhân mới
Hoạt động mới nhất
Tài nguyên
Đánh giá mới nhất
Tìm kiếm tài nguyên
Thành viên
Truy cập gần đây
Bài viết trang cá nhân mới
Tìm bài viết trang cá nhân
Thanh Hóa Projects & Developments
Đăng nhập
Đăng ký
Có gì mới?
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
By:
Bài mới đăng
Tìm kiếm diễn đàn
Menu
Đăng nhập
Đăng ký
Lưu ý đọc kỹ
nội quy
trước khi đăng bài để tránh bị bannick, xóa bài. Xem
hướng dẫn đăng bài
và tính năng
UP tin
miễn phí
Diễn đàn
MUA BÁN - RAO VẶT
Nhà - Đất - Xây dựng
Vật liệu Xây dựng
(Báo giá Sắt Thép) Giá sắt thép bán buôn tại Thanh Hóa năm 2020.
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
Trả lời vào chủ đề
Nội dung
<p>[QUOTE="thepthainguyen, post: 114673, member: 23271"]</p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG</span></span></strong></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> (Trụ <u>sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái</u> Nguyên)</span></span></p><p><span style="font-size: 18px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong>BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI THANH HÓA NĂM 2020.</strong></span></span></p><p><span style="font-size: 18px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong>BÁO GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI THANH HÓA NĂM 2020.</strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong> (Thời <u>điểm 0h, Ngày 11/01/2020</u>)</strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong><u>I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC </u></strong>(CT3,SS400) <strong><u>(Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">1, Thép vuông đặc 10<em>10; 12</em>12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">2, Thép vuông đặc 16<em>16; 18</em>18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong><u>II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN</u></strong> (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">1, Thép góc v40<em>40</em>5; v50<em>50</em>6; v65<em>65</em>8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">2, Thép góc v75<em>75</em>9; v75<em>75</em>8; v75<em>75</em>5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">3, Thép góc v80<em>80</em>8; v80<em>80</em>7; v80<em>80</em>6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">4, Thép góc v90<em>90</em>10; v90<em>90</em>9; v90<em>90</em>6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.390</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">5, Thép góc v100<em>100</em>10; v100<em>100</em>12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">6, Thép góc v120<em>120</em>12; v120<em>120</em>10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">7, Thép góc v125<em>125</em>10; v125<em>125</em>12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.490</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">8, Thép góc v130<em>130</em>12; v130<em>130</em>10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">9, Thép góc v150<em>150</em>10; v150<em>150</em>12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.450</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">10, Thép góc v175<em>175</em>12; v175<em>175</em>15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">11, Thép góc v200<em>200</em>15; v200<em>200</em>20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">12, Thép góc v100<em>100</em>12; v100<em>100</em>10; v100*9 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>; L=12m) = 13.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">13, Thép góc v120<em>120</em>12; v120<em>120</em>10; v120*8 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>; L=12m) = 13.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">14, Thép góc v125<em>125</em>12; v125<em>125</em>10; v125*9 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>; L=12m) = 14.690</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">15, Thép góc v130<em>130</em>15; v130<em>130</em>12;v130*10 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>;L=12m) = 13.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">16, Thép góc v150<em>150</em>12; v150<em>150</em>10; v150*15 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>;L=12m) = 15.650</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">17, Thép góc v175<em>175</em>12; v175<em>175</em>15; v175*17 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>;L=12m) = 17.550</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">18, Thép góc v200<em>200</em>20; v200<em>200</em>25; v200*15 (<strong><u>Mác SS540</u></strong>; L=12m) = 17.350</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong><u>III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">1, Thép chữ U100<em>46</em>4,5; Thép chữ U120<em>52</em>4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">2, Thép chữ U140<em>58</em>4,9; Thép chữ U160<em>64</em>5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">3, Thép chữ U180<em>68</em>7; Thép chữ U200<em>76</em>5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">4, Thép chữ U200<em>73</em>7; Thép chữ U200<em>80</em>7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">5, Thép chữ U250<em>78</em>7,0; Thép chữ U250<em>90</em>9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">6, Thép chữ U300<em>85</em>7,0; Thép chữ U300<em>90</em>9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">7, Thép chữ I100<em>50</em>5,0; Thép chữ I120<em>64</em>4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">8, Thép chữ I150<em>75</em>5; Thép chữ I194<em>50</em>6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">9, Thép chữ I200<em>100</em>5,5<em>8; Thép chữ I248</em>124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">10, Thép chữ I250<em>125</em>6<em>9; Thép chữ I298</em>149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">11, Thép chữ I346<em>174</em>6<em>9; Thép chữ I396</em>199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">12, Thép chữ I 300<em>150</em>6,5<em>9; Thép chữ I400</em>200<em>8</em>13 (SS400; L=12m) = 13.980</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">13, Thép chữ H100<em>100</em>6<em>8; Thép chữ H125</em>125<em>6,5</em>9 (SS400; L=12m) = 14.950</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">14, Thép chữ H150<em>150</em>7<em>10; Thép chữ H200</em>200<em>8</em>12(SS400; L=12m) = 15.150</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">15, Thép chữ H250<em>250</em>9<em>14;Thép chữ H300</em>300<em>10</em>15 (SS40; L=12m) = 15.150</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">16, Thép chữ H350<em>350</em>12<em>19; Thép chữ H400</em>400<em>13</em>21 (SS4;L=12m) = 15.150</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong><u>IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">1, Thép hộp đen 50<em>50; Thép hộp đen 100</em>100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.440</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">2, Thép hộp đen 100<em>100; Thép hộp đen 50</em>50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.590</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">3, Thép hộp đen 100<em>50; thép hộp đen 80</em>40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">4, Thép hộp đen 150<em>150; Thép hộp đen 200</em>200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.800</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">5, Thép hộp đen 150<em>100; Thép hộp đen 200</em>100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.800</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.590</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">8, Hộp kẽm 50<em>50; Hộp kẽm 100</em>100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.550</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">9, Hộp kẽm 80<em>40; Hộp kẽm 100</em>50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.550</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50<em>50 và 100</em>100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.220</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150<em>150 và 200</em>200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200<em>100 và 200</em>150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.590</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.500</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><strong><u> V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">1, Thép dẹt cán nóng: 30<em>3; 30</em>4; 30<em>5; 30</em>6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">2, Thép dẹt cán nóng: 40<em>3; 40</em>4; 40<em>5; 40</em>6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">3, Thép dẹt cán nóng: 50<em>3; 50</em>4; 50<em>5; 50</em>6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">4, Thép dẹt cán nóng: 60<em>4; 60</em>5; 60<em>6; 60</em>10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">5, Thép dẹt cán nóng: 100<em>5; 100</em>6; 100<em>8; 100</em>10; 100<em>12; 100</em>16 (CT3) = 12.990</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> <strong><u>*GHI CHÚ:</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">a, Bảng giá <strong><u>Thép Bán Buôn</u></strong>, cấp cho các <strong><u>Đại Lý</u></strong>, cấp cho các <strong><u>Dự Án</u></strong>, cấp cho các Công </span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> Trình, cấp cho các công ty <strong><u>Kinh Doanh</u></strong> và <strong><u>Sản Xuất Kết Cấu</u></strong> có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. </span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có <strong><u>Triết Khấu</u></strong> cho từng đơn hàng).</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">c, Giao đầy đủ “<strong><u>Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ</u></strong>” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">d, Có “<strong><u>Xe vận chuyển</u></strong>” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ </span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">e, Công ty nhận các đơn hàng “<strong><u>Gia công cắt theo quy cách</u></strong>” và “<strong><u>Gia công chi tiết, kết cấu thép</u></strong>” . </span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.</span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">f, Liên hệ : <strong><u>Mr. Việt</u></strong> (Mobi + Zalo) : <strong><u>0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668</u></strong></span></span></p><p><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"><u>CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG</u> (ĐT/ FAX: <strong><u>0208.3763.353</u></strong>)</span></span></p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'"> “ <u>RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH</u> “</span></span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">[ATTACH=full]1424[/ATTACH]</span></span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">[ATTACH=full]1425[/ATTACH]</span></span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">[ATTACH=full]1426[/ATTACH]</span></span></strong></p><p><strong><span style="font-size: 15px"><span style="font-family: 'times new roman'">[ATTACH=full]1427[/ATTACH]</span></span></strong></p><p><span style="font-size: 12px"><span style="font-family: 'times new roman'"><em>Tag: Giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Thanh Hóa. Giá đại lý sắt thép tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua Sắt Thép tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 8; phi10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 37; phi 40 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 10 (Mác CB300; CB400; CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 12 (mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 14 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 16 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 14; pji 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 24; phi 25; phi 30 mác CT3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v125<em>125</em>10 tại Thanh Hóa nawm2020. Giá sắt v125<em>125</em>12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v125<em>125</em>9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v120<em>120</em>12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v120<em>120</em>10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v120<em>120</em>8 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v130<em>130</em>12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v130<em>130</em>9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v130<em>130</em>10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150<em>150</em>10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150<em>150</em>12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150<em>150</em>15 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v175<em>175</em>12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v175<em>175</em>17 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v200<em>200</em>15 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v200<em>200</em>20 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v125; sắt v130 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130 (Mác SS540) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép góc L150; L175; L200 (Mác SS540) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v40<em>40</em>4; v40<em>40</em>5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v50<em>50</em>6; sắt v50<em>50</em>5; sắt v50<em>50</em>4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v60<em>60</em>6; v60<em>60</em>5; v60<em>60</em>4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v63<em>6; sắt v63</em>6; sắt v63<em>4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v65</em>8; sắt v65<em>6; sắt v65</em>5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v70<em>8; sắt v70</em>7; sắt v70<em>5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v80</em>6; sắt v80<em>7; sắt v80</em>8 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v90<em>10; sắt v90</em>9; sắt v90<em>6 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt v40; v545; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. ĐỊA CHỈ MUA SẮT V TẠI THANH HÓA NĂM 2020. Công ty bán sắt góc mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt v50; v60; v63; v70; v65; v75; v80; v100; v120; v130; v150 tại Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hình tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Gia sắt u100</em>46<em>4.5 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U100</em>46<em>4.5 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u120</em>52<em>4.8 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u140</em>58<em>4.9 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u160</em>64<em>5 mác CT3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U160x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u150</em>75<em>6.5</em>10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u150; u160 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u200<em>76</em>5.2 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u200<em>73</em>7 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u180; u220; u250; u300; u400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ U tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Cửa hàng bán sắt chữ U tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i100<em>55</em>4.5 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i120<em>64</em>4.8<em>7</em>3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i150<em>75</em>5<em>7 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i200</em>100<em>5.5</em>8 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá thép i250; i300; i400; i194; i198; i248; i298 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ i200; i150; i120; i100 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt chữ I tại Thanh Hóa năm 2020. Giá ắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là 30<em>3; 30</em>4; 30<em>5; 30</em>6; 30<em>10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điêm mua sắt lập là, sắt dẹt tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 40</em>4; 40<em>5; 40</em>6; 40<em>10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là 50</em>3; 50<em>5; 50</em>6; 50<em>10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 60</em>3; 60<em>5; 60</em>6; 60<em>10; 60</em>12; 60<em>16 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là, sắt sẹt tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 40</em>80 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 80<em>40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 50</em>100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 100<em>50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 100</em>150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 150<em>100 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 100</em>200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 200<em>100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua sắt hộp tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp giá rẻ tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt ống phi 42; phi 48; phi 60; phi 76; phi 90 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 59.9; phi 75.6; phi 88.3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt ống D100; D110; D120; D130; D150; D200; D220 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá ống kẽm D90; D110; D120; D130; D180; D200; D220 tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Công ty chuyến bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuong 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc 14; 10; 12; 16; 18; 20 uốn hoa văn tại Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt ; sắt lập là 30</em>3; 30<em>4; 30</em>5; 30<em>6; 30</em>10 tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt lập là, sắt dẹt 40<em>3; 40</em>4; 40<em>5; 40</em>6; 40<em>10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt; sắt lập là 50</em>3; 50<em>4; 50</em>5; 50<em>6; 50</em>10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là; sắt dẹt 60<em>3; 60</em>5; 60<em>6; 60</em>10; 60<em>12; 60</em>16 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 4<em>40; 5</em>50; 5<em>100; 6</em>100 tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt dẹt, sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Cửa hàng bán sắt dẹt; sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Thanh Hóa năm 2020. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Cắt theo quy cách) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt tấm rẻ nhất tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn tấm giá rẻ tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt mới nhất năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Bảng báo giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2020.</em></span></span></p><p><span style="color: rgb(41, 105, 176)"><span style="font-size: 18px">Liên hệ mua hàng: <u>CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG</u></span></span></p><p><span style="color: rgb(41, 105, 176)"><span style="font-size: 18px">Mobi+Zalo : <strong><u>0938.454.6668</u></strong> / <strong><u>0912.9250.32</u></strong> / <strong><u>0904.09.863</u></strong> => <strong><u>“Mr. Việt: PGĐ”</u></strong></span></span></p><p>[/QUOTE]</p>
[QUOTE="thepthainguyen, post: 114673, member: 23271"] [B][SIZE=4][FONT=times new roman] CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/FONT][/SIZE][/B] [SIZE=4][FONT=times new roman] (Trụ [U]sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái[/U] Nguyên)[/FONT][/SIZE] [SIZE=5][FONT=times new roman][B]BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI THANH HÓA NĂM 2020. BÁO GIÁ THÉP BÁN BUÔN TẠI THANH HÓA NĂM 2020.[/B][/FONT][/SIZE] [SIZE=4][FONT=times new roman][B] (Thời [U]điểm 0h, Ngày 11/01/2020[/U])[/B] [B][U]I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC [/U][/B](CT3,SS400) [B][U](Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)[/U][/B] 1, Thép vuông đặc 10[I]10; 12[/I]12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.890 2, Thép vuông đặc 16[I]16; 18[/I]18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.995 3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130 4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130 5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330 6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550 7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090 8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090 [B][U]II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/U][/B] (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540) 1, Thép góc v40[I]40[/I]5; v50[I]50[/I]6; v65[I]65[/I]8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650 2, Thép góc v75[I]75[/I]9; v75[I]75[/I]8; v75[I]75[/I]5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390 3, Thép góc v80[I]80[/I]8; v80[I]80[/I]7; v80[I]80[/I]6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.390 4, Thép góc v90[I]90[/I]10; v90[I]90[/I]9; v90[I]90[/I]6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.390 5, Thép góc v100[I]100[/I]10; v100[I]100[/I]12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490 6, Thép góc v120[I]120[/I]12; v120[I]120[/I]10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490 7, Thép góc v125[I]125[/I]10; v125[I]125[/I]12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.490 8, Thép góc v130[I]130[/I]12; v130[I]130[/I]10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.490 9, Thép góc v150[I]150[/I]10; v150[I]150[/I]12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.450 10, Thép góc v175[I]175[/I]12; v175[I]175[/I]15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990 11, Thép góc v200[I]200[/I]15; v200[I]200[/I]20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190 12, Thép góc v100[I]100[/I]12; v100[I]100[/I]10; v100*9 ([B][U]Mác SS540[/U][/B]; L=12m) = 13.850 13, Thép góc v120[I]120[/I]12; v120[I]120[/I]10; v120*8 ([B][U]Mác SS540[/U][/B]; L=12m) = 13.850 14, Thép góc v125[I]125[/I]12; v125[I]125[/I]10; v125*9 ([B][U]Mác SS540[/U][/B]; L=12m) = 14.690 15, Thép góc v130[I]130[/I]15; v130[I]130[/I]12;v130*10 ([B][U]Mác SS540[/U][/B];L=12m) = 13.850 16, Thép góc v150[I]150[/I]12; v150[I]150[/I]10; v150*15 ([B][U]Mác SS540[/U][/B];L=12m) = 15.650 17, Thép góc v175[I]175[/I]12; v175[I]175[/I]15; v175*17 ([B][U]Mác SS540[/U][/B];L=12m) = 17.550 18, Thép góc v200[I]200[/I]20; v200[I]200[/I]25; v200*15 ([B][U]Mác SS540[/U][/B]; L=12m) = 17.350 [B][U]III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ[/U][/B] 1, Thép chữ U100[I]46[/I]4,5; Thép chữ U120[I]52[/I]4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750 2, Thép chữ U140[I]58[/I]4,9; Thép chữ U160[I]64[/I]5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850 3, Thép chữ U180[I]68[/I]7; Thép chữ U200[I]76[/I]5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990 4, Thép chữ U200[I]73[/I]7; Thép chữ U200[I]80[/I]7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850 5, Thép chữ U250[I]78[/I]7,0; Thép chữ U250[I]90[/I]9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880 6, Thép chữ U300[I]85[/I]7,0; Thép chữ U300[I]90[/I]9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850 7, Thép chữ I100[I]50[/I]5,0; Thép chữ I120[I]64[/I]4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850 8, Thép chữ I150[I]75[/I]5; Thép chữ I194[I]50[/I]6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.990 9, Thép chữ I200[I]100[/I]5,5[I]8; Thép chữ I248[/I]124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990 10, Thép chữ I250[I]125[/I]6[I]9; Thép chữ I298[/I]149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980 11, Thép chữ I346[I]174[/I]6[I]9; Thép chữ I396[/I]199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680 12, Thép chữ I 300[I]150[/I]6,5[I]9; Thép chữ I400[/I]200[I]8[/I]13 (SS400; L=12m) = 13.980 13, Thép chữ H100[I]100[/I]6[I]8; Thép chữ H125[/I]125[I]6,5[/I]9 (SS400; L=12m) = 14.950 14, Thép chữ H150[I]150[/I]7[I]10; Thép chữ H200[/I]200[I]8[/I]12(SS400; L=12m) = 15.150 15, Thép chữ H250[I]250[/I]9[I]14;Thép chữ H300[/I]300[I]10[/I]15 (SS40; L=12m) = 15.150 16, Thép chữ H350[I]350[/I]12[I]19; Thép chữ H400[/I]400[I]13[/I]21 (SS4;L=12m) = 15.150 17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190 18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240 19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500 [B][U]IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/U][/B] 1, Thép hộp đen 50[I]50; Thép hộp đen 100[/I]100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.440 2, Thép hộp đen 100[I]100; Thép hộp đen 50[/I]50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.590 3, Thép hộp đen 100[I]50; thép hộp đen 80[/I]40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440 4, Thép hộp đen 150[I]150; Thép hộp đen 200[/I]200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.800 5, Thép hộp đen 150[I]100; Thép hộp đen 200[/I]100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.800 6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.590 7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.800 8, Hộp kẽm 50[I]50; Hộp kẽm 100[/I]100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.550 9, Hộp kẽm 80[I]40; Hộp kẽm 100[/I]50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.550 10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50[I]50 và 100[/I]100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.220 11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150[I]150 và 200[/I]200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220 12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200[I]100 và 200[/I]150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.220 13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.590 14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500 15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.500 16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ [B][U] V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/U][/B] 1, Thép dẹt cán nóng: 30[I]3; 30[/I]4; 30[I]5; 30[/I]6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990 2, Thép dẹt cán nóng: 40[I]3; 40[/I]4; 40[I]5; 40[/I]6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990 3, Thép dẹt cán nóng: 50[I]3; 50[/I]4; 50[I]5; 50[/I]6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990 4, Thép dẹt cán nóng: 60[I]4; 60[/I]5; 60[I]6; 60[/I]10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990 5, Thép dẹt cán nóng: 100[I]5; 100[/I]6; 100[I]8; 100[/I]10; 100[I]12; 100[/I]16 (CT3) = 12.990 6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330 7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110 8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150 9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ [B][U]*GHI CHÚ:[/U][/B] a, Bảng giá [B][U]Thép Bán Buôn[/U][/B], cấp cho các [B][U]Đại Lý[/U][/B], cấp cho các [B][U]Dự Án[/U][/B], cấp cho các Công Trình, cấp cho các công ty [B][U]Kinh Doanh[/U][/B] và [B][U]Sản Xuất Kết Cấu[/U][/B] có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi) b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có [B][U]Triết Khấu[/U][/B] cho từng đơn hàng). c, Giao đầy đủ “[B][U]Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ[/U][/B]” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho. d, Có “[B][U]Xe vận chuyển[/U][/B]” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. e, Công ty nhận các đơn hàng “[B][U]Gia công cắt theo quy cách[/U][/B]” và “[B][U]Gia công chi tiết, kết cấu thép[/U][/B]” . Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép. f, Liên hệ : [B][U]Mr. Việt[/U][/B] (Mobi + Zalo) : [B][U]0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668[/U][/B] [U]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/U] (ĐT/ FAX: [B][U]0208.3763.353[/U][/B])[/FONT][/SIZE] [B][SIZE=4][FONT=times new roman] “ [U]RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH[/U] “ [ATTACH type="full" alt="1424"]1424[/ATTACH] [ATTACH type="full" alt="1425"]1425[/ATTACH] [ATTACH type="full" alt="1426"]1426[/ATTACH] [ATTACH type="full" alt="1427"]1427[/ATTACH][/FONT][/SIZE][/B] [SIZE=3][FONT=times new roman][I]Tag: Giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt thép mới nhất năm 2020 tại Thanh Hóa. Giá đại lý sắt thép tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua Sắt Thép tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 8; phi10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 37; phi 40 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 10 (Mác CB300; CB400; CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 12 (mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 14 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 16 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt phi 14; pji 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 24; phi 25; phi 30 mác CT3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v125[I]125[/I]10 tại Thanh Hóa nawm2020. Giá sắt v125[I]125[/I]12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v125[I]125[/I]9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v120[I]120[/I]12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v120[I]120[/I]10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v120[I]120[/I]8 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v130[I]130[/I]12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép v130[I]130[/I]9 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v130[I]130[/I]10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150[I]150[/I]10 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150[I]150[/I]12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150[I]150[/I]15 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v175[I]175[/I]12 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v175[I]175[/I]17 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v200[I]200[/I]15 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v200[I]200[/I]20 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v125; sắt v130 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130 (Mác SS540) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép góc L150; L175; L200 (Mác SS540) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v40[I]40[/I]4; v40[I]40[/I]5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v50[I]50[/I]6; sắt v50[I]50[/I]5; sắt v50[I]50[/I]4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v60[I]60[/I]6; v60[I]60[/I]5; v60[I]60[/I]4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v63[I]6; sắt v63[/I]6; sắt v63[I]4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v65[/I]8; sắt v65[I]6; sắt v65[/I]5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v70[I]8; sắt v70[/I]7; sắt v70[I]5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v80[/I]6; sắt v80[I]7; sắt v80[/I]8 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt v90[I]10; sắt v90[/I]9; sắt v90[I]6 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt v40; v545; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại Thanh Hóa năm 2020. ĐỊA CHỈ MUA SẮT V TẠI THANH HÓA NĂM 2020. Công ty bán sắt góc mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt v50; v60; v63; v70; v65; v75; v80; v100; v120; v130; v150 tại Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hình tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Gia sắt u100[/I]46[I]4.5 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U100[/I]46[I]4.5 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u120[/I]52[I]4.8 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u140[/I]58[I]4.9 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u160[/I]64[I]5 mác CT3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép U160x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u150[/I]75[I]6.5[/I]10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u150; u160 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u200[I]76[/I]5.2 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u200[I]73[/I]7 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt u180; u220; u250; u300; u400 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ U tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Cửa hàng bán sắt chữ U tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i100[I]55[/I]4.5 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i120[I]64[/I]4.8[I]7[/I]3 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i150[I]75[/I]5[I]7 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i200[/I]100[I]5.5[/I]8 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá thép i250; i300; i400; i194; i198; i248; i298 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ i200; i150; i120; i100 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt chữ I tại Thanh Hóa năm 2020. Giá ắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại Tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là 30[I]3; 30[/I]4; 30[I]5; 30[/I]6; 30[I]10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điêm mua sắt lập là, sắt dẹt tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 40[/I]4; 40[I]5; 40[/I]6; 40[I]10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là 50[/I]3; 50[I]5; 50[/I]6; 50[I]10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 60[/I]3; 60[I]5; 60[/I]6; 60[I]10; 60[/I]12; 60[I]16 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là, sắt sẹt tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 40[/I]80 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 80[I]40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 50[/I]100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 100[I]50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 100[/I]150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 150[I]100 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt hộp 100[/I]200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá hộp kẽm 200[I]100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua sắt hộp tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp giá rẻ tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt ống phi 42; phi 48; phi 60; phi 76; phi 90 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 59.9; phi 75.6; phi 88.3 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt ống D100; D110; D120; D130; D150; D200; D220 tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá ống kẽm D90; D110; D120; D130; D180; D200; D220 tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Công ty chuyến bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt vuong 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc 14; 10; 12; 16; 18; 20 uốn hoa văn tại Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán thép vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt ; sắt lập là 30[/I]3; 30[I]4; 30[/I]5; 30[I]6; 30[/I]10 tại Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt lập là, sắt dẹt 40[I]3; 40[/I]4; 40[I]5; 40[/I]6; 40[I]10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt; sắt lập là 50[/I]3; 50[I]4; 50[/I]5; 50[I]6; 50[/I]10 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt lập là; sắt dẹt 60[I]3; 60[/I]5; 60[I]6; 60[/I]10; 60[I]12; 60[/I]16 tại Thanh Hóa năm 2020. Giá sắt dẹt 4[I]40; 5[/I]50; 5[I]100; 6[/I]100 tại Thanh Hóa năm 2020. Địa điểm bán sắt dẹt, sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Cửa hàng bán sắt dẹt; sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại Thanh Hóa năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Thanh Hóa năm 2020. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Cắt theo quy cách) tại Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ bán sắt tấm rẻ nhất tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn tấm giá rẻ tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Đơn giá sắt mới nhất năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Bảng báo giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt rẻ nhất tại Thanh Hóa năm 2020.[/I][/FONT][/SIZE] [COLOR=rgb(41, 105, 176)][SIZE=5]Liên hệ mua hàng: [U]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/U] Mobi+Zalo : [B][U]0938.454.6668[/U][/B] / [B][U]0912.9250.32[/U][/B] / [B][U]0904.09.863[/U][/B] => [B][U]“Mr. Việt: PGĐ”[/U][/B][/SIZE][/COLOR] [/QUOTE]
Preview
Tên
Mã xác nhận
Thành phố biển của Thanh Hóa là thành phố nào? (viết liền không dấu)
Gửi trả lời
Diễn đàn
MUA BÁN - RAO VẶT
Nhà - Đất - Xây dựng
Vật liệu Xây dựng
(Báo giá Sắt Thép) Giá sắt thép bán buôn tại Thanh Hóa năm 2020.
Top