Tp.Thanh Hóa Báo giá sắt thép xây dựng tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN.

thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÉP VIỆT CƯỜNG
( Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
BẢNG BÁO GIÁ THÉP THÁNG 11 NĂM 2018
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 01/11/2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá
A- THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ ( VAS )HÀNG DÂN DỤNG
1. Thép thanh vằn d14, d16, d18, d20, d22, d25, d28, d32 = 12.550.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 (Mác CII) = 12.990.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Mác SD295 hàng dân dụng ) = 12.750.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Mác CB300 hàng dân dụng ) = 12.650.000 ( Đồng/Tấn )
B- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO ) - HÀNG DỰ ÁN
1. Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400 ) = 13.290.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 ( Mác CII ) = 13.390.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án Mác CD400 + Gr60 ) = 13.390.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án Mác CB400 CB500 ) = 13.340.000 ( Đồng/Tấn )
C- THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT ( Thái Nguyên )
1. Thép vuông đặc 14*14; Thép vuông đặc 16*16 ( L=6m) = 14.290.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép vuông đặc 10*10; Thép vuông đặc 12*12 ( L=6m ) = 14.290.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép vuông đặc 18*18; Thép vuông đặc 20*20 ( L=6m ) = 14.350.000 ( Đồng/Tấn )
D- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 14.290.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.850.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.850.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.850.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.850.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.850.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.950.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.950.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.950.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.290.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.290.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 16.695.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
G- THÉP HỘP KẼM +THÉP ỐNG KẼM + THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN
1. Thép hộp 50*50; Thép hộp 100*100 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.380.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép hộp 40*40; Thép hộp 30*30 ( Từ 2 ly đến 3ly ) = 15.380.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép hộp 100*100; Thép hộp 50*50 ( từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.680.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép hộp 30*30; Thép hộp 40*40 (từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.680.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép hộp 50*100; Thép hộp 40*80 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.380.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép hộp 80*40; Thép hộp 100*50 ( từ 1 đến 1.8 ly ) = 15.680.000 ( Đồng/Tấn )
7. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (2.2 ly đến 4.5 ly) = 16.750.000( Đồng/Tấn )
8. Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( từ 1.2 ly đến 2 ly ) = 16.750.000 ( Đồng/Tấn )
9. Hộp kẽm 20x40; 25*50; Hộp kẽm 30x60 ( Đến 2 ly ) = 16.750.000 ( Đồng/Tấn )
10. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (1.2 ly đến 2 ly) = 16.750.000 ( Đồng/Tấn )
11. Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (2.2ly và 3.2 ly) = 17.450.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép hộp 100x150; 100x200; Hộp 200 (Đến 4.5 ly) = 17.280.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép ống đen d32; Thép ống d50; ống d76 (1 đến 2 ly) = 15.680.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép ống d113; ống d141; d168; d273 (đến 5 ly) = 15.680.000 ( Đồng/Tấn )
15. Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 2 ly ) = 16.750.000 ( Đồng/Tấn )
16. Ống kẽm d60 đến d141 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 20.880.000 ( Đồng/Tấn )
H- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
1. Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1.5mx6m ) = 14.120.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép tấm dày 8 ly; Tôn tấm dày 10 ly; Tấm dày 12 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Tấm dày 18 ly = 13.920.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám 5 ly = 14.320.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép ray P20; Thép ray P32; Thép ray P38; Ray P43 = 15.550.000 ( Đồng/Tấn )
Ghi chú:
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 01/11/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. SơnMạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 01 tháng 11 năm 2018.

Tag: Báo giá thép xây dựng tháng 11 năm 2018. Báo giá sắt xây dựng tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép xây dựng rẻ nhất tại Thanh Hóatháng 11 năm 2018. Giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 6 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 8 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 rẻ nhất tháng 11 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép phi 12 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18 rẻ nhất tháng 11 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 28 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép khi 32 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép thái nguyên phi 6, phi 8, phi 12, phi 14, phi 16 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép thái nguyên phi 10, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 32 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 Việt Mỹ tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 12 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 12 Việt Mỹ tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép việt mỹ tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18 Việt Mỹ tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép Việt Mỹ tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 10 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 12 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 14 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 16 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 18 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép phi 20 cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 3 ly tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 4 ly tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 6 ly tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 10 ly tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 5 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 6 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 10 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá thép tấm 12 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá tôn nhám 2 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá tôn nhám 3 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá tôn nhám 5 ly cắt theo kích thước tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 50*100 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 40*80 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 30*60 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 25*50 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 20*40 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 50*50 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 100*100 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 40*40 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 30*30 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp kẽm 100*150 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp đen 50*50 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp 100*100 đen tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. GIá hộp đen 100*50 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp đen 80*40 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp đen 60*30 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp đen 50*25 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá hộp đen 40*20 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá ống kẽm phi 32, phi 42 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018. Giá ống kẽm phi 50, ống kẽm phi 60 tại Thanh Hóa tháng 11 năm 2018.
 

Facebook Comment

Chủ đề được quan tâm nhất

Top