Tp.Thanh Hóa Giá sắt thép tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2017. GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP THÁNG NĂM 2017 TẠI THANH HÓA.

thepthainguyen

Thành viên
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, H. Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên)

BẢNG GIÁ SẮT THÉP

(Cập nhật ngày 01/04/2017)

TT - CHỦNG LOẠI – QUY CÁCH - MÁC THÉP - CHIỀU DÀI - ĐƠN GIÁ

I - THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)

1- Thép tròn trơn phi 6. Thép tròn trơn phi 8 – CB240-t, CT3 = 11.463 (Đồng/kg)

2- Thép tròn vằn, thép vằn dạng cuộn phi 8 – CB300 = 11.463 (Đồng/kg)

3- Thép thanh vằn d10, thép cốt bê tông d10 – SD295A = 11.386 (Đồng/kg)

4- Thép thanh vằn d12, thep cốt bê tông d12 – CB300 = 11.316 (Đồng/kg)

5- Thép thanh vằn d14 đến d32 – CB300 = 11.266 (Đồng/kg)

6- Thép thanh vằn d10, thép cốt bê tông d10 – CB400, Gr.60 =11.536 (Đồng/kg)

7- Thép thanh vằn d12, thep cốt bê tông d12 – CB400, CB500 = 11.463 (Đồng/kg)

8- Thép thanh vằn d14 đến d32 – CB400, CB500, Gr.60 = 11.413 (Đồng/kg)

II- THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN.

1- Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông 12x12. Thép vuông đặc 14x14 – SS400 = 11.520 (Đồng/Kg)

2- Thép vuông đặc 16x16. Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông 20x20 – SS400 = 11.520 (Đồng/Kg)

3- Thép tròn trơn phi 10. Thép tròn trơn phi 12. Thép tròn phi 14 – CT3, SS400 = 11.860 (Đồng/Kg)

4- Thép tròn trơn phi 16. Thép tròn trơn phi 18. Thép tròn phi 20 – CT3, SS400 = 11.860 (Đồng/Kg)

5- Thép tròn trơn phi 22. Thép tròn trơn phi 25. Thép tròn phi 30 – CT3, SS400 = 11.860 (Đồng/Kg)

6- Thép tròn trơn phi 24. Thép tròn trơn phi 28. Thép tròn phi 32 – C20, C45 =11.960 (Đồng/Kg)

7- Thép tròn trơn phi 50 đến phi 73– C20, C30, C45 = 13.300 (Đồng/Kg)

8- Thép tròn trơn phi 80 đến phi 200– C20, C30, C45 = 13.300 (Đồng/Kg)

9- Thép dẹt cắt từ tôn tấm (2 ly đến 12 ly) , SS400, CT3 = 13.380 (Đồng/kg)

10- Thép dẹt 20x 50, 50x100 (Đến 10 ly) SS400, CT3= 11.900 (Đồng/kg)

III – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1- Thép V30x30x3. Thép V45x45x5 – CT3 và SS400 = 11.490 (Đồng/kg)

2- Thép V40x40x4. Thép V40x40x3 - CT3 và SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

3- Thép V50x5. Thép V50x4. Thép V50x3 – CT3 và SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

4- Thép V60x6. Thép V60x5. Thép V60x4 – CT3 và SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

5- Thép V63x63x5. Thép V63x63x6 – CT3, SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

6- Thép V65x65x5. Thép V65x65x6 – CT3, SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

7- Thép V70x5. Thép V70x6. Thép V70x7. Thép V70x8 – SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

8- Thép V80x6. Thép V80x7. Thép V80x8 – CT3, SS400 =11.380 (Đồng/kg)

9- Thép V90x6. Thép V90x7. Thép V90x8. Thép V90x9 – SS400 = 11.380 (Đồng/kg)

10- Thép V100x7. Thép V100x8. Thép V100x9. Thép V100x10 – SS400 = 11.510 (Đồng/kg)

11- Thép V120x120x8. Thép V120x120x10. Thép V120x120x12 – SS400 = 11.510 (Đồng/kg)

12- Thép V130x130x9. Thép V130x130x10. Thép V130x130x12 – SS400 = 11.510 (Đồng/kg)

13- Thép V150x150x10. Thép V150x150x12. Thép V150x150x15 – SS400 = 11.510 (Đồng/kg)

14- Thép V175x175x12. Thép V175x175x15. Thép V175x175x17 – SS400 = 12.980 (Đồng/kg)

15- Thép V200x200x15. Thép V200x200x20. Thép V200x200x25 – SS400 = 12.980 (Đồng/Kg)

16- Thép V120x120x8. Thép V120x120x10. Thép V120x120x12 – SS540 = 12.980 (Đồng/Kg)

17- Thép V130x130x12. Thép V130x130x10. Thép V130x130x9 – SS540 = 11.580 (Đồng/Kg)

18- Thép V150x150x15. Thép V150x150x12. Thép V150x150x10 – SS540 = 13.550 (Đồng/Kg)

19- Thép V175x175x12. Thép V175x175x15. Thép V175x175x17 – SS540 = 13.380 (Đồng/Kg)

20- Thép V200x200x20. Thép V200x200x15. Thép V200x200x15 – SS540 = 13.950 (Đồng/Kg)

IV – THÉP CHỮ U THÁI NGUYÊN. THÉP CHỮ I THÁI NGUYÊN. THÉP CHỮ H, THÉP CHỮ C.

1- Thép U60x30x3,5. Thép U80x40x4. Thép U100x50x5 – CT3, SS400 = 12.200 (Đồng/Kg)

2- Thép U100x46x4,5. Thép Thép U120x52x4.8 – CT3, SS400 = 11.980 (Đồng/Kg)

3- Thép U140x58x4,9. Thép U160x64x5. – CT3, SS400 =11.680 (Đồng/Kg)

4- Thép U180x68x7. Thép U200x76x5,2 – CT3, SS400 = 12.530 (Đồng/Kg)

5- Thép U250x78x7. Thép U360x96x9. Thép U300x85x7 – CT3, SS400 = 12.530 (Đồng/Kg)

6- Thép I100x55x4,5. Thép I120x64x4,8. Thép I150x75x5 – CT3, SS400 = 12.530 (Đồng/Kg)

7- Thép I150x75x5.5. Thép I175x90x8. Thép I194x90x6x9 – SS400 = 11.980 (Đồng/Kg)

8- Thép I200x100x5,5x8. Thép I199x99x4,5x7. Thép I244x175x7x11 – SS400 = 13.180 (Đồng/Kg)

9- Thép I300x150x6,5x9. Thép I400x200x8x13 – SS400 = 13.630 (Đồng/Kg)

10- Thép H125x125x6x9. Thép H148x148x6x9. Thép H150x150x 7x10 – SS400 = 13.630 (Đồng/Kg)

11- Thép H250x250x9x14. Thép H300x300x10x15. Thép H350x350x10x19 – SS400 = 14.530 (Đồng/Kg)

V- THÉP HỘP ĐEN, ỐNG ĐEN, HỘP KẼM, ỐNG KẼM (Hòa Phát, Việt Nhật, Sao Việt, Lippon)

1- Hộp thép đen 20x20. Thép hộp đen 30x30 (Chiều dày từ 1 ly đến 1,8 ly) – SS400 = 13.980 (Đồng/Kg)

2- Hộp thép đen 40x40. Thép Hộp đen 50x50 (Chiều dày từ 2 ly đến 4 ly) – SS400 = 13.980 (Đồng/Kg)

3- Hộp thép đen 100x100 (Chiều dày từ 1,4 ly đến 1,8 ly) – SS400 = 13.830 (Đồng/Kg)

4- Hộp thép đen 100x100 (Chiều dày từ 2 ly đến 4,5 ly) = 13.830 (Đồng/Kg)

5- Hộp thép đen 100x150. Hộp 150x150 (Chiều dày từ 1,5 ly đến 4,5 ly) – SS400 = 14.760 (Đồng/Kg)

6- Hộp thép đen 100x200 (Chiều dày từ 2 ly đến 4,5 ly) – SS400 = 14.760 (Đồng/Kg)

7- Hộp thép đen 20x40. Hộp thép đen 25x50 (Từ 1,1ly đến 1,8 ly) – SS400 = 13.520 (Đồng/Kg)

8- Hộp thép đen 30x60. Hộp thép đen 50x100 (Từ 1,2 ly đến 1,8 ly) – SS400 = 13.520 (Đồng/Kg)

9- Hộp thép đen 50x100. Hộp thép đen 30x60 (Chiều dày 2 ly đến 4 ly) – SS400 = 13.180 (Đồng/Kg)

10- Hộp kẽm 20x20. Hộp kẽm 30x30. Hộp kẽm 40x40 (1 ly đến 1,8 ly) – SS400 = 14.980 (Đồng/Kg)

11- Hộp kẽm 50x50. Hộp kẽm 100x100 (Chiều dày từ 2 ly đến 2,5 ly) – SS400 = 14.880 (Đồng/Kg)

12- Hộp kẽm 100x150. Hộp kẽm 100x200 (Từ 1,6 ly đến 2.5 ly) – SS400 = 14.990 (Đồng/Kg)

13- Ống đen d32 đến d48.8 (Chiều dày từ 1,2 ly đến 1,8 ly) – SS400 = 13.990 (Đồng/Kg)

14- Ống đen d60 đến d141 (Chiều dày từ 1,8 ly đến 4,5 ly) – SS400 = 13.850 (Đồng/Kg)

15- Ống kẽm D32 đến D48 (Dày 1 ly đến 1.8 ly) – SS400 = 15.380 (Đồng/Kg)

16- Ống kẽm D60 đến D141 (Dày 2 ly đến 2.5 ly) – SS400 = 15.390 (Đồng/Kg)

17- Ống đúc d113.5, d141, d168, d219, d273 – SS400 = Liên hệ

18- Phụ kiện thép ống (Các loại) = Liên hệ

VI- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, XÀ GỒ CHỮ C, THÉP HỘ LAN CHỮ Z MẠ KẼM

1- Thép xà gồ U30, U65, U80 (Dày từ 1,8 ly đến 3 ly) – SS400 = 12.560 (Đồng/Kg)

2- Thép xà gồ U100x50. Xà gồ U120x50 (Chiều dày 2 ly đến 5 ly) – SS400 = 12.220 (Đồng/Kg)

3- Thép xà gồ U150x50. Xà gồ 200x50 (Chiều dày 2 ly đến 5 ly) – SS400 = 12.220 (Đồng/Kg)

4- Thép xà gồ C100x50x20. C120x50x20 (Chiều dày 2 đến 3,2 ly) – SS400 = 12.390 (Đồng/Kg)

5- Thép xà gồ C150x50x20. C160x50x20 (Chiều dày 2 ly đến 5 ly) – SS400 = 12.390 (Đồng/Kg)

6- Thép xà gồ C180x50x20. C200x50x20 (Chiều dày 2 ly đến 5 ly) – SS400 = 12.390 (Đồng/Kg)

7- Xà gồ mạ kẽm U100x50. U120x50 (Chiều dày 1,8 ly đến 2,5 ly) – SS400 = 14.860 (Đồng/Kg)

8- Xà gồ mạ kẽm U150x50, U160x50 (Chiều dày 1,8 ly đến 2,5 ly) – SS400 = 14.980 (Đồng/( Kg)

9- Xà gồ mạ kẽm U180x50. U200x50 ( Chiều dày 1,8 ly đến 4 ly) – SS400 = 14.980 (Đồng/Kg)

10- Xà gồ đen Z150 đến Z400 (t=1.5ly đến 3ly) – SS400 = 20.800 (Đồng/Kg)

11- Xà gồ kẽm Z150 đến Z400 (t=1.5 ly đến 3ly) – SS400 = 22.380 (Đồng/Kg)

VII – THÉP TẤM , TÔN NHÁM, LƯỚI MẮT CÁO, TÔN MÁI, TIZEN, BỌ XÀ GỒ, BULONG

1- Tôn tấm cán nóng 2 ly. Tôn tấm 3 ly – SS400 = 12.980 (Đồng/Kg)

2- Tôn tấm 4 ly. Tôn tấm 5 ly. Tôn tấm 6 ly. Tôn tấm 8 ly – SS400 = 12.350 (Đồng/Kg)

3- Tôn tấm 10 ly. Tôn tấm 12 ly. Tôn tấm 14 ly – SS400 = 12.390 (Đồng/Kg)

4- Tôn tấm 16 ly. Tôn tấm 18 ly. Tôn tấm 19 ly – SS400 = 12.390 (Đồng/Kg)

5- Tôn tấm 20 ly đến 40 ly – SS400 = 12.880 (Đồng/Kg)

6- Tôn tấm 50 ly đến 200 ly – SS400 = 12.980 (Đồng/Kg)

7- Tôn nhám 2 ly. Tôn nhám 3 ly – SS400 = 12.680 (Đồng/Kg)

8- Tôn kẽm 1 ly. Tôn kẽm 2 ly. Tôn kẽm 3 ly – SS400 = 13.980 (Đồng/Kg)

9- Lưới mắt cáo 2 ly đến 5 ly (Khổ 1mx2m) – SS400 = 17.380 (Đồng/Kg)

10- Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu dày 0,35 ly = 58.000 (Đồng/Kg)

11- Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu dày 0,4 ly =69.000 (Đồng/Kg)

12- Tôn mái 1 lớp sơn 2 màu dày 0,45 ly = 82.000 (Đồng/Kg)

13- Tôn mái 1 lớp mạ kẽm dày 0,35 ly = 87.000 (Đồng/Kg)

14- Tôn mái 1 lớp mạ kẽm dày 0,4 ly = 96.500 (Đồng/Kg)

15- Tôn MAT 3 lớp sơn màu dày 0,3 đến 0,45 ly => Liên hệ

16- Tizen các loại từ d10 đến d14 mạ kẽm (Đủ bộ) => Liên hệ

17- Bọ xà gồ các loại (Chữ V, chữ U) dày từ 2 ly đến 8 ly => Liên hệ

18- Bulong, đai ốc các loại từ 10mm đến 50mm => Liên hệ

19- Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại thép Hình (V, U,I)+ Tròn trơn + Thép dẹt = 6.200 (Đồng/Kg)

Ghi chú :

1 - Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trìnhcó hiệu

lực từ ngày 01 tháng 04 năm 2017, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

2 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế GTGT và vận chuyển (Có triết khấucho đơn hàng lớn).

3 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

4 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

5 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

6 - Nhận cắt theo quy cáchthép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, C, H) các loại. Cắt bản mã,

mặt bích, khoan lỗ, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

7- Có xe phục vụ Vận chuyển: 5 tấn, 8 tấn, xe đầu kéo Mooc-Somy, xe Containe, xe cẩu tự hành.

8- Liên hệ: Hoàng Việt(PT.Kinh doanh)

Email: jscvietcuong@gmail.com

Điện thoại/Fax : 0280.3763.353. Di động: 0168.454.66680912.925.032

Thái nguyên, Ngày 01 tháng 04 năm 2017

CÔNG TY CP TM THÉP VIỆT CƯỜNG







Tag: Giá thép cấp cho dự án năm tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá thép đại lý tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2017. Giá thép bán cho các dự án tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2017. Giá thép bán cho các đại lý tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2017. Giá sắt bán buôn tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt mới nhất tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá thép năm tháng 4 2017 tại Thanh Hóa. Giá thép tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v30 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v40 thái nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v50 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v60 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v63 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v65 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v70 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v75 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v80 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v90 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v100 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v120 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v130 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v150 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v175 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt v200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u80 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u100 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u250 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u250 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u300 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u120 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u140 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u160 Thái Nguyên tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt u180 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt I100 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt I120 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt I150 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt V mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt chữ U mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt det, sắt láp mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 20 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 30 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 50 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 100 tháng 4 năm 2017 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 20*40 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 25*50 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 30*60 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 50*100 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 100*150 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp 100*200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 50 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 100 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 100*150 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 100*200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 20*40 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 30x60 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt hộp kẽm 25*50 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá ống đen phi 32, phi48, phi 50, phi 60, phi 90, phi 114, phi 141 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa . Giá ống kẽm phi 32, phi 48, phi 52, phi 60, phi 90, phi 114, phi 141 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 10*10 tháng 4 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 12*12 tháng 4 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 14*14 tháng 4 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 16*16 tháng 4 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 18*18 tháng 4 năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông đặc 20*20 tháng 4 ly năm 2017 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa. Giá tôn 2 ly năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 3 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 4 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 5 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 6 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 8 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóai. Giá tôn 9 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 10 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 12 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 14 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 16 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 18 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 20 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 30 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 40 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn 50 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn nhám 2 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn nhám 3 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn nhám 5 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá xà gồ u80, u100, u120, u150, u160, u180, u200 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bọ xà gồ 2 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bọ xà gồ 3 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bọ xà gồ 4 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bọ xà gồ 5 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tizen 10 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tizen 12 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tizen 14 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tizen 16 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong neo, bulong móng phi 16 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong neo, bulong móng phi 18 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong neo, bulong móng phi 20 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulon neo, bulong móng phi 22 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong neo, bulong móng phi 27 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong neo, bulong móng phi 30 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong móng 25 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá Bulong móng 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 30, 32, 36 tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn lợp 0,3 li tháng 4 năm 2017. Giá tôn lợp mái 0,4 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá tôn lợp mái 0,45 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 2 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 3 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 4 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 5 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 6 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 8 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 10 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 12 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 14 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 15 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 16 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 18 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. Giá bản mã 20 ly tháng 4 năm 2017 tại Thanh Hóa. GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI THANH HÓA THÁNG 4 NĂM 2017.
 

Facebook Comment

Chủ đề được quan tâm nhất

Top