Tp.Thanh Hóa Giá SẮT THÉP tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. GÍA BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI THANH HÓA THÁNG 2 NĂM 2018.

thepthainguyen

Thành viên
GIÁ SẮT THÉP BÁN BUÔN TẠI THANH HÓA THÁNG 2/2018.
GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA THÁNG 2 NĂM 2018.
GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA THÁNG 2 NĂM 2018.


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

(Địa chỉ: Km 25, Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, TP. Thái Nguyên)
(Cập nhật ngày 01/02/2018)
***********************

I- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN

* Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông đặc 12x12 (SS400) = 13.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép vuông đặc 14x14. Thép vuông đặc 16x16 (SS400) = 13.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông đặc 20x20 (SS400) = 13.600.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 10. Thép tròn đặc phi 12 (SS400) = 13.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 14. Thép tròn đặc phi 16 (SS400) = 13.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 18. Thép tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.550.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 25; phi 22(SS400) = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 32; phi 35, phi 38; d73; d76 (C20;C35) = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép tròn đặc phi 30, phi 32, phi 36, phi 38, phi 40 (C45) = 13.980.000 (Đồng/tấn)
*Thép tròn đặc phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76(C45) = 14.820.000 (Đồng/tấn)
*Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120, phi 200 (C45) =14.820.000 (Đồng/tấn)
*Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 2 ly đến 12 ly) mác SS400 = 15.390.000 (Đồng/tấn)
*Thép dẹt 30x3; 40x4; 50x5 dùng cho mạ Zn nhúng nóng = 13.590.000 (Đồng/tấn)

II- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
*Thép V30x3; Thép V40x3; Thép V40x4; Thép V40x5; = 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Thép V50x5; Thép V50x4; Thép V50x3; Thép V45x5; = 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Thép V60x4; Thép V60x5; Thép V60x6; = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép V63x4; Thép V63x5; Thép V63x6; = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép V65x4; Thép V65x5; Thép V65x6; = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép V70x5; Thép V70x6; Thép V70x7; Thép V70x8 = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép V75x5; Thép V75x6; Thép V75x7; Thép V75x8 = 13.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép V80x6; Thép V80x7; Thép V80x8; Thép V75x9 = 13.750.000 (Đồng/tấn)
* Thép V90x10; Thép V90x7; Thép V90x8; Thép V90x9 = 13.750.000 (Đồng/tấn)
* Thép V100x7; Thép V100x8; Thép V100x10; V100x9 = 13.750.000 (Đồng/tấn)
* Thép V120x8; Thép V120x10; Thép V120x12 (SS400) = 13.900.000 (Đồng/tấn)
* Thép V130x9; Thép V130x10; Thép V130x12 (SS400) = 13.900.000 (Đồng/tấn)
*Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150x15 (SS400) = 14.200.000 (Đồng/tấn)
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS400) = 14.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép V100x10; Thép V120x10; Thép V120x12 (SS540) = 14.100.000 (Đồng/tấn)
* Thép V130x12; Thép V130x10; Thép V130x9 (SS540 )= 14.200.000 (Đồng/tấn)
* Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150x15 (SS540) = 14.890.000 (Đồng/tấn)
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS540) = 14.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép V200x15; Thép V200x20; Thép V200x25 (SS540) = 14.980.000 (Đồng/tấn)

V- THÉP CHỮ U + CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ C (Thái Nguyên)
* Thép U60x30x3.5; Thép U80x40x4; Thép U100x50x5 = 14.350.000 (Đồng/tấn)
* Thép U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8; =14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; = 14.300.000 (Đồng/tấn)
* Thép U150x75x6.5; Thép U180x68x7; Thép U200x76x5.2= 14.210.000 (Đồng/tấn)
* Thép U250x78x7; Thép U300x85x7; Thép U360x96x9 = 14.210.000 (Đồng/tấn)
* Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5 = 14.650.000 (Đồng/tấn)
* Thép I175x90x8; Thép I194x90x6x9; Thép I244x175x7 = 15.600.000 (Đồng/tấn)
* Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép I300x150x6.5x9; Thép I350x175x7x11; = 13.990.000 (Đồng/tấn)
* Thép I400x200x8x13; Thép I500x200x10x16; = 13.990.000 (Đồng/tấn)
* Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6x9; = 13.980.000 (Đồng/tấn)
* Thép H150x150x7x10; Thép H200x8x12; = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; = 13.950.000 (Đồng/tấn)
* Thép H350x350x10x19; Thép H400x400x13x21 = 13.920.000 (Đồng/tấn)

VI- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C + THÉP CHỮ Z (Đen + Mạ Kẽm)
* Thép xà gồ chữ U30; Xà gồ U65; Xà gồ U80 (t=1,8 ->3ly) = 13.850.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U100x50; Xà gồ U120x50 (dày 2 ly đến 5 ly) = 13.750.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U150; Thép xà gồ U160 (dày 2 ly đến 5 ly) = 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ U180; Thép xà gồ U200 (dày 2 ly đến 5 ly) = 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 (dày đến 5 ly) = 15.995.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U160; U200 (dày đến 5 ly) = 15.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ chữ C100x50x20; Xà gồ C120x50x20 (đến 5ly)= 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Thép xà gồ chữ C150x50x20; Xà gồ C200x50x20 (đến 5ly)= 13.800.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ kẽm C120x50x20 (đến 5 ly)= 16.050.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180; Xà gồ kẽm C200 (5 ly)= 16.050.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Chiều dày 1.5 ly đến 2.2 ly)= 21.090.000 (Đồng/tấn)
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Chiều dày 2.5 ly đến 4 ly) = 21.390.000 (Đồng/tấn)

VII- THÉP HỘP KẼM + THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG KẼM + ỐNG ĐEN
* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100; (Dày từ 2 ly đến 4 ly) = 15.280.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 40x40; Thép hộp 30x30; (Dày từ 2 ly đến 3 ly) = 15.280.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp đen 50x50; Thép hộp 100x100 (Từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.270.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 30x30; Thép hộp 40x40; (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.270.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 40x80; Hộp 30x60; Hộp đen 50x100 (từ 2 đến 4ly) = 15.280.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 50x100; 25x50; Thép hộp 40x80 (Dày 1 đến 1.8ly) = 16.270.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 ly đến 2.5 ly) = 16.350.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 (Dày từ 1.5 ly đến 1.8 ly) = 16.690.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 20x40;Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60 (Đến 2.3ly)= 16.500.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 ly đến 2.5 ly) = 16.690.000 (Đồng/tấn)
* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (Dày từ 2.5 ly đến 4 ly) = 16.690.000 (Đồng/tấn)
* Thép hộp 100x150; Hộp 100x200; Hộp 200x200 (Đến 4.5 ly) = 17.280.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống đen d34; thép ống d50, thép ống d76 (1đến 1.8ly ) = 15.830.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống d113; Thép ống d141; d100; d168; d273 (đến 5ly) = 16.690.000 (Đồng/tấn)
* Ống kẽm d32 đến d141 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 17.180.000 (Đồng/tấn)
* Ống kẽm d60 đến d141 (Dày từ 3,5 ly đến 6,35 ly) = 20.580.000 (Đồng/tấn)
* Thép ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273 = Liên hệ
* Phụ kiện thép ống: Tê+Co+Cút+Mặt bích+Dắc co+Bulong = Liên hệ.

VIII. THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
* Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly (Khổ : 1.5mx6m) = 14.200.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly; = 13.990.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 8 ly; Thép tấm dày 10 ly; Thép tấm dày 12 ly; = 14.090.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Thép tấm dày 18 ly; = 13.995.000 (Đồng/tấn)
* Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly; 200 ly = 14.150.000 (Đồng/tấn)
*Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly = 13.910.000 (Đồng/tấn)
* Thép ray P28; Thép ray P32; Thép ray P38; Thép ray P43 = 14.730.000 (Đồng/tấn)
* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly = 17.980.000 (Đồng/tấn)
* Tôn mạ mầu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 63.000 (Đồng/m2)
* Tôn mạ mầu 0,4 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 69.950 (Đồng/m2)
* Tôn mạ mầu 0,45 ly Công nghiệp + Dân dụng (Khổ 1080) = 79.500 (Đồng/m2)
* Tôn úp nóc mạ mầu 0,3 ly (Công nghiệp + Dân dụng) = 35.000 (Đồng/md)
* Tôn mát 3 lớp mạ mầu từ 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20; = Liên hệ
* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U (Dày từ 1,5 ly đến 8 ly) = Liên hệ
* Bulon + Đai Ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
* Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình V + U + Tròn + Vuông = Liên hệ
* Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ V + U + I + Tròn + Vuông = 6.250.000 (Đồng/tấn)

Ghi chú:
+ Bảng giá bán buôn các các loại thép cấp cho Dự Án, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các
Công trình có hiêu lực từ Ngày 01/02/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT & vận chuyển (Có
triết khấu cho từng đơn hàng)
xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
+ Có
đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.
+ Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
+ Nhận đơn hàng
cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, U, I, H).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơnmạ kẽm nhúng nóng.
+ Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt (PGĐ)
*
ĐT/FAX: 0208 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863
*E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX (Công ty): 0208 3763 353

Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 01 tháng 02 năm 2018.









Tag: Giá sắt tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá thép tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018.
Báo giá bán buôn sắt thép tháng 2 năm 2018 tại Thang Hóa. Giá sắt thép cung cấp cho công trình nhà nước tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá sắt thép rẻ nhất tháng 2 năm 2018 tại thành phố Thanh Hóa. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Báo giá sắt thép mới cập nhật tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá bán buôn cho đại lý tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt thép cấp cho dự án gạch Tuynel tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá sắt thép cấp cho các dự án gạch Tuynel tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép vuông đặc 14*14 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa năm 2018 Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép vuông đặc 12*12 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép vuông đặc 16*16 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép vuông đặc 18*18 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép vuông đặc 20*20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v3 dày 3 ly tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v40 (Dày 3 ly; 4 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v40 (Dày 4 ly; 3 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v45 (Dày 4 ly; 5 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v45 (Dày 5 ly; 4 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép V50 (Dày 5 ly; 4 ly; 3 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v50 (Dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v60 (Dày 6 ly; 5 ly; 4 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v60 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép V63 (Dày 5 ly; 6 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v63 (Dày 6 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v65 (Dày 6 ly; 5 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v60 (Dày 5 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v70 (Dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 5 ly; 6 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v70 (Dày 8ly; 7 ly; 6 ly; dày 5 ly; dày 9 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v80 (Dày 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v80 (Dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v90 (Dày 9 ly; 10 ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v90 (Dày 10 ly; 9 ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v100 (Dày 10 ly; 9 ly; 8 ly; 7 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v100 (Dày 9 ly; 10 ly; 7 ly; 8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v120 (Dày 12 lt; 10 ly; 8 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v120 (Dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v130 (Dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v150 (Dày 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v150 (Dày 15 ly; 12 ly; 10 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v175 (Dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v175 (Dày 17 ly; 15 ly; 12 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép v200 (Dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt v200 (Dày 20 ly; 15 ly; 25 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u100 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u100 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u120 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u120 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u140 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u140 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u150 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u150 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u160 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u160 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u180 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u180 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u200 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u200 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u250 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u250 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép u300 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt u300 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i100 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i100 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i120 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i120 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i150 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i150 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i200 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i200 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i250 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i250 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i194; thép i244 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i244; sắt i194 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i300 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt i300 tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép i400 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá thép i500 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá thép thép hộp 50 (Dày 1,4 ly; 1,2 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 1,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 50 (Dày 2 ly; 1.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp 100 (Dày 2,3 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,5 ly; 1,8 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 100 (Dày 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 1.8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp 30 (Dày 2 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 1,1 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 40 (Dày 1,4 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,8 ly; 2 ly) tháng 2 năm 2018 Thanh Hóa. Giá thép hộp 150 (Dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 150 (Dày 3.5 ly; 3 ly; 2.5 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa Giá thép hộp 20*40 (Dày 1,4 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,5 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 40*20 (Dày 2 ly; 2.5 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 60*30 (Dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.5 ly; 3 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp 40*80 (Dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 80*40 (Dày 1.8 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 2 ly; 2.5 ly; 3 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp 50*100 (Dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2,ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 100*50 (Dày 3.2 ly; 3 ly; 2.3 ly; 2 ly; 1.8 ly; 1.4 ly; 4 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. Giá thép hộp 100*150 (Dày 2,3 ly; 2,5 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thanh Hóa tháng 2 năm 2018. Giá sắt hộp 150*100 (Dày 3 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 2 năm 2018 tại Thanh Hóa. QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:
Mr. Việt (MoBi: 0912 925 032 + 0168 454 6668 + 0904 099 863).

 

Facebook Comment

Chủ đề tương tự

Bài viết mới

Chủ đề được quan tâm nhất

Top