Tp.Thanh Hóa Giá sắt thép mới nhất tại thanh hóa năm 2015. Giá sắt tại thanh hóa tháng 9/2015.

thepthainguyen

Thành viên
BẢNG GIÁ SẮT THÉP
CẬP NHẬT NGÀY 28/9/2015

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG-THÁI NGUYÊN

CHỦNG LOẠI -MÁC THÉP - CHIỀU DÀI (Mét)-ĐƠN GIÁ (Đồng/tấn)

THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (TISCO)

1-Thép cuộn trơn d6, d8 CB240-t Cuộn= 10.550.000

2-Thép cuộn vằn d8, d9 CII, CB300 Cuộn=10.550.000

3-Thép thanh vằn d10 CII, SD29511,7=10.920.000

4-Thép thanh vằn d12 CII, CB300 11,7=10.800.000

5-Thép thanh vằn d14 đến d32 CII, CB300 11,7=10.800.000

6-Thép thanh vằn d14 đến d32 CIII, CB400 11,7=10.950.000

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1-Thép góc L30x30x3 CT38, SS400 6=11.150.000

2-Thép góc L40x3, L40x4 CT38, SS400 6 và 12=11.200.000

3-Thép góc L50x4, L50x5 CT38, SS400 6=11.200.000

4-Thép góc L60x4, L60x5, L60x6 CT38, SS400 6 và 9 =11.350.000

5-Thép góc L63x4, L63x5, L63x6 CT38, SS400 6 và 9=11.200.000

6-Thép góc L65x4, L65x5, L65x6 CT38, SS400 6 và 9=11.350.000

7-Thép góc L70x5, L70x6, L70x7 CT38, SS400 6 và 9=11.300.000

8-Thép góc L75x5, L75x7, L75x8, L75x9 SS400 6 và 9=11.300.000

9-Thép góc L80x6, L80x7, L80x8 CT38, SS400 6, 9 và 12=11.300.000

10-Thép góc L90x6, L90x7, L90x8, L90x9 SS400 6, 9 và 12=11.300.000

11-Thép góc L100x7, L100x8, L100x10 SS400 6, 9 và 12=11.300.000

12-Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 SS400 6, 9 và 12=11.500.000

13-Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 SS400 6, 9 và 12=11.500.000

14-Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 SS400 6, 9 và 12=12.600.000

15-Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 SS400 6, 9 và 12=12.300.000

16-Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 SS400 6, 9 và 12=12.300.000

17-Thép góc L120x8, L120x10, L120x12 SS540 6, 9 và 12=12.600.000

18-Thép góc L130x9, L130x10, L130x12 SS540 6, 9 và 12=12.250.000

19-Thép góc L130x15 SS540 6 và 12=12.250.000

20-Thép góc L150x10, L150x12, L150x15 SS540 6, 9 và 12=13.000.000

21-Thép góc L175x12, L175x15, L175x17 SS540 6, 9 và 12=13.180.000

22-Thép góc L200x15, L200x20, L200x25 SS540 6, 9 và 12=13.000.000

THÉP TRÒN TRƠN, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP DẸT THÁI NGUYÊN

1-Thép tròn trơn d10, d12, d14 CB240, SS400 6 và 8,6=11.500.000

2-Thép tròn trơn d16, d18, d20, d22, d24 SS400 6 và 8,=11.300.000

3-Thép tròn trơn d25, d28, d30, d32, d36 SS400 6 và 8,6=11.600.000

4-Thép tròn trơn d12 đến d22 C20, C30 6=11.800.000

5-Thép tròn trơn d24 đến d200 C20, C30 =12.200.000

6-Thép tròn trơn d24 đến d52 C45 6 =12.800.000

7-Thép tròn trơn d60 đến d200 C45 6 =12.800.000

8-Thép vuông đặc 12x12, 14x14, 16x16 SS400 3 đến 6=11.400.000

9--Thép vuông đặc 18x18, 20x20, 22x22 SS400 3 đến 6=11.500.000

10-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=2 đến 3 li) SS400 Theo Y/cầu= 12.800.000

11-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=4 đến 12 li) SS400 Theo Y/cầ=12.500.000

12-Thép dẹt cắt từ tôn tấm (t=14 đến 60 li) SS400 Theo Y/cầu- Call

13-Thép dẹt 23x30, 20x50 (t= 2li đến 5 li) CT3, SS400 6= 11.800.000

THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐEN VÀ MẠ KẼM

1-Hộp vuông 20, 30 (t=1 =>8 li) 6=12.800.000

2-Hộp vuông 40, 90 (t=2 đến 4 li) 6=11.800.000

3-Hộp vuông 50x50, 100x100 (t=2,3 ;3,2) SS400 6=11.800.000

4-Hộp vuông 100x100 (t=2 đến 4 li) SS400 6= 11.900.000

5-Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=1 - 1.8) SS400 6=11.900.000

6-Hộp chữ nhật 20x50, 30x60 (t=2 -3li) SS400 6=11.900.000

7-Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=1 - 1.8) SS400 6=11.900.000

8-Hộp chữ nhật 40x80, 50x100 (t=2 - 4li) SS400 6=11.900.000

9-Hộp chữ nhật 50x100 (t=2,3li và 3,2li) SS400 6=11.900.000

10-Hộp chữ nhật 100x150 (t=2 đến 4li) SS400 6=11.900.000

11-Hộp chữ nhật 100x150, 100x200(<4,5li) SS400 6=13.500.000

12-Hộp kẽm 20, 30 (t=1 đến 1.8 li) SS400 =13.100.000

13-Hộp kẽm 40, 90 (t=1 đến 1.8 li) SS400 6=13.900.000

14-Hộp kẽm 50x50, 100x100 (t=1 và 2,5 li) SS400 6=13.900.000

15-Hộp kẽm 20x50, 30x60 (t=1 đến 1.8) SS400 =12.500.000

16-Hộp kẽm 40x80, 50x100 (t=1.2=>2.5li) SS400 6=12.500.000

17-Thép ống đen d32 đến d42 (t=1=> 3,5 ) SS400 6=12.200.000

18-Thép ống đen d32 đến d60 (t=1- 3,5 li) SS400 6=12.200.000

19-Thép ống đen d76 đến 141 (đến 3 li) SS400 6=12.300.000

20-Ống kẽm d21 đến d30 (t= 1 đến 1.8 li) SS400 6=13.500.000

21-Ống kẽm d32 đến d42 (t=1 đến 2 li) CT3, SS400 6=13.500.000

22-Ống kẽm d76 đến d141 (t=1 đến 2 li) CT3, SS400 6=13.300.000

THÉP CHỮ U, CHỮ C, CHỮ I, CHỮ H CÁN NÓNG

1-Thép U65x30x3.5, U80x40x4,5 SS400 6=12.200.000

2-Thép U100x46x4,5, U120x52x4,8 SS400 6=11.800.000

3-Thép U140x58x49, U160x64x5 SS400 6 và 12=11.900.000

4-Thép U180x68x7, U200x76x5,2 SS400 6 và 12 =11.900.000

5-Thép U250x78x7, U360x96x9 SS400 6 và 12=11.800.000

6-Thép U300x85x7, U400x100x10,5 SS400 6 và 12=12.500.000

7-Thép I100x55x4,5, I120x64x4,8 SS400 6 và 12 =11.800.000

8-Thép I150x75x5, I150x75x5,5 SS400 6 và 12=11.300.000

9-Thép I175x90x8 CT3, SS400 12=12.200.000

10-Thép I199x99x4,5x7 CT3, SS400 12=11.900.000

11-Thép I200x100x5,5x8 CT3, SS400 12=12.100.000

12-Thép I300x150x6,5x9 CT3, SS400 12=12.360.000

13-Thép I400x200x8x13 CT3, SS400 12=12.000.000

14-Thép H125x125x6x9 CT3, SS400 6 và 12=11.300.000

15-Thép H200x200x8x12 CT3, SS400 12=11.900.000

16-Thép H250x250x9x14 CT3, SS400 12=12.000.000

17-Thép H300x300x10x15 CT3, SS400 12=12.000.000

18-Thép H350x350x10x19 CT3, SS400 12=12.500.000

THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C ĐEN VÀ MẠ KẼM (CÁN NGUỘI)

1-Xà gồ chữ U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 6=12.600.000

2-Xà gồ U100x50, U120x60 (t= 1,5 đến 5li) CT3, SS400 6=12.350.000

3-Xà gồ U150x60, U150x70 (t= 1.4 đến 5li) CT3, SS400 =12.400.000

4-Xà gồ U160, U175, U200 (t=2 đến 5 li) CT3, SS400 6=12.400.000

5-Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 6=13.600.000

6-Xà gồ kẽm U100x50, U120x60 (đến 2,5li) CT3, SS400 6=13.800.000

7-Xà gồ kẽm U150x60, U150x70 (đến 2,5li) CT3, SS400 6=13.800.000

8-xà gồ kẽm U160, U175, U200 (đến 4 li) CT3, SS400 6=13.800.000

9-Xà gồ chữ C30, C65, C80 (t=1 đến 3 li) CT3, SS400 =12.200.000

10-Xà gồ chữ C100x50x20, C120x60x20 CT3, SS400 6=12.500.000

11-Xà gồ chữ C150x60x20, C160x70x30 CT3, SS400 6=12.500.000

12-Xà gồ chữ C170, C180, C200 CT3, SS400 6= 12.500.000

13-Xà gồ kẽm U30, U65, U80 (t=1 đến 2 li) CT3, SS400 6=13.600.000

14-Xà gồ kẽm U100, U120 (t=1 đến 2,5 li) CT3, SS400 6=13.400.000

15-Xà gồ kẽm U150, U160 (t=2 đến 3 li) CT3, SS400 =13.400.000

16-Xà gồ kẽm U180, U200 (t=2 đến 4 li) CT3, SS400 6=13.400.000

THÉP TẤM, TÔN NHÁM, TÔN MÁI, THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI

1-Tôn tấm 1500x6000 (t=2li đến 3li) China CT3, SS400 1,5x6= 10.300.000

2-Tôn tấm 1500x6000 (t=4li đến 5li) China CT3, SS400 1,5x6 =10.200.000

3-Tôn tấm 1500x6000 (t=6liđến 10li) China CT3, SS400 1,5x6 =10.200.000

4-Tôn tấm 1500x6000 (t=12 đến 18li) China CT3, SS400 1,5x6 =10.800.000

5-Tôn nhám 1500x6000 (t=3 đến 5li) China CT3, SS400 1,5x6=12.100.000

Ghi chú : Mong quý khách hàng liên tục cập nhật giá mới nhất của công ty Việt Cường.

1 - Báo giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT (Có triết khấu cho đơn hàng lớn)

2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

3 - Thép tấm, thép hộp, ống và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

4 - Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, nhà sản xuất.

5 - Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép tấm, thép hình (V, L, U, U, H)

các loại. Cắt bản mã, gia công chi tiết. Gia công sơn, mạ điện, mạ kẽm.

6 - Liên hệ: Hoàng Việt (P. kinh doanh), Email: jscvietcuong@gmail.com

FAX / ĐT: 0280 3763 353. Di động: 0168.454.6668 hoặc 0912.925.032.
 

Facebook Comment

Chủ đề tương tự

Bài viết mới

Chủ đề được quan tâm nhất

Top