giathephinh24h.com
Thành viên mới
Báo giá thép Hình
Báo giá thép hình các loại : H, U, I, V cập nhật tại nhà cung cấp phân phối thép xây dựng Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là đơn vị có thâm niên lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận khu vực phía Nam,Chúng tôi kinh gửi tới quý khách bảng báo giá thép hình các loại được cập nhật hàng ngày tại các nhà máy sản xuất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép hình, và cần báo giá ngay trong ngày vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline dưới đây.
Liên hệ mua Thép hình các loại
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
Bảng báo giá thép hình cập nhật hôm nay. Liên hệ mua thép hình số Hotline 0936000888
Báo giá thép hình tổng hợp cập nhật hôm nay
(Note : Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng, nên gọi trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày )
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V HÔM NAY
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
THÉP ĐEN
MẠ KẼM
NHÚNG KẼM
1
V25*25
1.5
4.5
Cây 6m
54.900
84.600 103.500
2
2.0
5.0
Cây 6m
61.000
94.000 115.000
3
2.5
5.4
Cây 6m
65.880
101.250
124.200
4
3.5
7.2
Cây 6m
87.840
135.360
165.600
5
V30*30
2.0
5.5
Cây 6m
67.100
103.400
126.500
6
2.5
6.3
Cây 6m
76.860
118.440 144.900
7
2.8
7.3
Cây 6m
89.060
137.240 167.900
8
3.5
8.4
Cây 6m
102.480
157.920
193.200
9
V40*40
2.0
7.5
Cây 6m
91.500
141.000 172.500
10
2.5
8.5
Cây 6m
103.700
159.800
195.500
11
2.8
9.5
Cây 6m
115.900
178.600
218.500
12
3.0
11.0
Cây 6m
134.200
206.800
253.000
13
3.3
11.5
Cây 6m
140.300
216.200 264.500
14
3.5
12.5
Cây 6m
152.500
235.000
287.500
15
4.0
14.0
Cây 6m
170.800
263.200
322.000
16
V50*50
2.0
12.0
Cây 6m
146.400
225.600
276.000
17
2.5
12.5
Cây 6m
152.500
235.000 287.500
18
3.0
13.0
Cây 6m
158.600
244.400 299.000
19
3.5
15.0
Cây 6m
183.000
282.000 345.000
20
3.8
16.0
Cây 6m
195.200
300.800 368.000
21
4.0
17.0
Cây 6m
207.400
319.600 391.000
22
4.3
17.5
Cây 6m
213.500
329.000 402.500
23
4.5
20.0
Cây 6m
244.000
376.000
460.000
24
5.0
22.0
Cây 6m
268.400
413.600 506.000
25
V63*63
4.0
22.0
Cây 6m
268.400
413.600
506.000
26
5.0
27.5
Cây 6m
335.500
517.000 632.500
27
6.0
32.5
Cây 6m
396.500
611.000 747.500
28
V70*70
5.0
30.0
Cây 6m
366.000
564.000 690.000
29
6.0
36.0
Cây 6m
439.200
676.800 828.000
30
7.0
41.0
Cây 6m
500.200
770.800
943.000
31
V75*75
5.0
33.0
Cây 6m
402.600
620.400
759.000
32
6.0
38.0
Cây 6m
463.600
714.400 874.000
33
7.0
45.0
Cây 6m
549.000
846.000 1.035.000
34
8.0
53.0
Cây 6m
646.400
996.400 1.219.000
35
V80*80
6.0
41.0
Cây 6m
500.200
770.800 943.000
36
7.0
48.0
Cây 6m
585.600
902.400 1.104.000
37
8.0
53.0
Cây 6m
646.600
996.400 1.219.000
38
V90*90
6.0
48.0
Cây 6m
585.600
902.400 1.104.000
39
7.0
55.5
Cây 6m
677.100
1.043.400 1.276.500
40
8.0
63.0
Cây 6m
768.600
1.184.400 1.449.000
41
V100*100
7.0
62.0
Cây 6m
756.400
1.165.600 1.426.000
42
8.0
67.0
Cây 6m
817.400
1.259.600 1.541.000
43
10.0
85.0
Cây 6m
1.037.000
1.598.000 1.955.000
44
V120*120
10.0
105.0
Cây 6m
1.281.000
1.974.000 2.415.000
45
12.0
126.0
Cây 6m
1.537.200
2.368.800 2.898.000
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
STT
QUY CÁCH
KG/CÂY 6M
ĐƠN GIÁ
QUY CÁCH
KG/CÂY 6M
ĐƠN GIÁ
ĐEN
NHÚNG KẼM
ĐEN
NHÚNG KẼM
1
U50
14
169.400
308.000
Thép I100
43.8
474.000
876.000
2
U63
17
205.700
374.000
Thép I120
54.0
588.000
1.080.000
3
U80
22
266.200
484.000
I150*75*5*7
84.0
810.000
1.680.000
4
U80
33
399.300
726.000
I200*100*5.5*8
127.8
1.150.000
2.556.000
5
U100
33
399.300
726.000
I250*125*6*9
177.6
1.598.000
3.552.000
6
U100
40
484.000
880.000
I300*150*6.5*9
220.2
1.981.000
4.404.000
7
U100
45
544.500
990.000
I350*175*7*11
297.6
2.678.000
5.952.000
8
U100
56
677.600
1.232.000
I400*200*8*13
396.0
3.920.000
7.920.000
9
U120
42
508.200
924.000
I450*20*9*14
456.0
4.514.000
9.120.000
10
U120
56
677.600
1.232.000
I500*200*10*16
537.6
5.376.000
10.752.000
11
U125
80
972.840
1.768.800
I600*200*11*17
636.0
6.360.000
12.720.000
12
U140
54
653.400
1.188.000
I700*300*13*24
1,110.0
11.544.000
22.200.000
13
U150*75*6.5
112
1.350.360
2.455.200
I800*300*14*26
1,260.0
13.104.000
25.200.000
14
U160*56*5.2
75
907.500
1.650.000
BÁO GIÁ THÉP H
15
U180*64*5.3
90
1.089.000
1.980.000
H100*100*6*8
103.2
1,135,200
2,167,200
16
U200*65*5.4
102
1.234.200
2.244.000
H125*125*6.5*9
142.8
1,570,800
2,998,800
17
U200*73*5.5
141
1.706.100
3.102.000
H150*150*7*10
189.0
2,079,000
3,969,000
18
U200*75*5.6
148
1.785.960
3.247.200
H200*200*8*12
299.4
3,353,280
6,287,400
19
U250*76*6.5
143
1.735.140
3.154.800
H250*250*9*14
434.4
4,865,280
9,122,400
20
U250*80*9
188
2.279.640
4.144.800
H300*300*10*15
564.0
6,316,800
11,844,000
21
U300*85*7
186
2.250.600
4.092.000
H350*350*12*19
822.0
9,206,400
17,262,000
22
U300*87*9.5
235.20
2.845.920
5.174.400
H400*400*13*21
1,032.0
11,558,400
21,672,000
THÉP TẤM
20ly (1,5*6)
1413
13.847.400
2ly(1,25*2,5)
49.6
22ly (1,5*6)
1554.3
15.232.140
3ly (1,5*6)
211.95
2.013.525
25ly (1,5*6)
1766.28
17.309.544
4ly (1,5*6)
282.6
2.684.700
12ly(2*6)
1130.4
11.077.920
5ly (1,5*6)
353.25
3.355.875
14ly(2*6)
1318.8
12.924.240
6ly (1,5*6)
471
4.474.500
16ly(2*6)
1507.2
14.770.560
8ly (1,5*6)
423.9
4.027.050
18ly(2*6)
1695.6
16.616.880
10ly (1,5*6)
565.2
5.369.400
20ly(2*6)
1884
18.463.200
12ly (1,5*6)
706.5
6.711.750
22ly(2*6)
2073.4
20.319.320
14ly (1,5*6)
847.8
8.054.100
25ly(2*6)
2355
23.079.000
16ly (1,5*6)
989.1
9.396.450
30ly(2*6)
2826
27.694.800
Liên hệ mua Thép hình các loại
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
CHÍNH SÁCH CHUNG
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
Mạnh Tiến Phát hiện nay là một trong những nhà phân phối thép hình lớn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Chúng tôi có các hệ thống cửa hàng chi nhánh con trải rộng khắp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận nên có thể cung cấp ngay khi quý khách có nhu cầu.
Đến với Mạnh Tiến Phát khách hàng có thể yên tâm về giá thép cung cấp là giá tốt nhất thị trường. Mạnh Tiến Phát luôn muốn hướng đến niềm tin nơi khách hàng để làm động lực phấn đấu.
Mạnh Tiến Phát nhận cung cấp – Báo giá Thép hình toàn khu vực phía Nam. Chúng tôi có các đại lý Thép hình chữ L tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Gò Vấp ,Hóc Môn…cũng như các nhà phân phối Thép hình chữ L tại các tỉnh – Thành phố : Đồng Nai, Biên Hoà, Bình Dương, Bình Phước, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang….nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – TM THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
VPGD : 22A Đường Tân kỳ Tân Quý – P.15 – Q.Tân Bình – Tp.HCM
Địa chỉ 1 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định – Quận 1 – TPHCM
Địa chỉ 2 : 490A – Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Địa chỉ 3 : 74 Nguyễn Cửu Đàm – Phường Tân Sơn Nhì – Quận Tân Phú – TPHCM
Địa chỉ 4 : 25 Phan Văn Hớn – Xã Xuân Thới Thượng – Huyện Hóc Môn – TPHCM
Địa chỉ 5 : 120 Ql1A ( Cổng KCN Vĩnh lộc ) – Phường Bình Hưng Hoà – Quận Bình Tân – TPHCM
Xưởng SX thép hộp : Đường số 2 – KCN Tân Đô – Xã Đức Hoà Hạ – H. Đức Hoà – T. Long An
Xưởng SX thép hình U-V-I : lô M1 Đường Trung Tâm – KCN Long Hậu – H. Cần Giuộc – T. Long An
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666 Tel : 08.38885.888 Fax: (08)-3815.3292
Email : satthepmtp@gmail.com Website: http://www.giathephinh24h.com
Số tài khoản 1 : 060127301673 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Quận 12 – TPHCM
Số tài khoản 2 : 218992799 Ngân hàng ACB chi nhánh Cộng Hoà – TPHCM
Tài khoản cá nhân : Nguyễn Sỹ Mạnh Stk : 1606205567897 Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT chi nhánh An Phú – TPHCM
Báo giá thép hình các loại : H, U, I, V cập nhật tại nhà cung cấp phân phối thép xây dựng Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là đơn vị có thâm niên lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận khu vực phía Nam,Chúng tôi kinh gửi tới quý khách bảng báo giá thép hình các loại được cập nhật hàng ngày tại các nhà máy sản xuất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép hình, và cần báo giá ngay trong ngày vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline dưới đây.
Liên hệ mua Thép hình các loại
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
Bảng báo giá thép hình cập nhật hôm nay. Liên hệ mua thép hình số Hotline 0936000888
Báo giá thép hình tổng hợp cập nhật hôm nay
(Note : Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng, nên gọi trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày )
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V HÔM NAY
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
KG/CÂY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
THÉP ĐEN
MẠ KẼM
NHÚNG KẼM
1
V25*25
1.5
4.5
Cây 6m
54.900
84.600 103.500
2
2.0
5.0
Cây 6m
61.000
94.000 115.000
3
2.5
5.4
Cây 6m
65.880
101.250
124.200
4
3.5
7.2
Cây 6m
87.840
135.360
165.600
5
V30*30
2.0
5.5
Cây 6m
67.100
103.400
126.500
6
2.5
6.3
Cây 6m
76.860
118.440 144.900
7
2.8
7.3
Cây 6m
89.060
137.240 167.900
8
3.5
8.4
Cây 6m
102.480
157.920
193.200
9
V40*40
2.0
7.5
Cây 6m
91.500
141.000 172.500
10
2.5
8.5
Cây 6m
103.700
159.800
195.500
11
2.8
9.5
Cây 6m
115.900
178.600
218.500
12
3.0
11.0
Cây 6m
134.200
206.800
253.000
13
3.3
11.5
Cây 6m
140.300
216.200 264.500
14
3.5
12.5
Cây 6m
152.500
235.000
287.500
15
4.0
14.0
Cây 6m
170.800
263.200
322.000
16
V50*50
2.0
12.0
Cây 6m
146.400
225.600
276.000
17
2.5
12.5
Cây 6m
152.500
235.000 287.500
18
3.0
13.0
Cây 6m
158.600
244.400 299.000
19
3.5
15.0
Cây 6m
183.000
282.000 345.000
20
3.8
16.0
Cây 6m
195.200
300.800 368.000
21
4.0
17.0
Cây 6m
207.400
319.600 391.000
22
4.3
17.5
Cây 6m
213.500
329.000 402.500
23
4.5
20.0
Cây 6m
244.000
376.000
460.000
24
5.0
22.0
Cây 6m
268.400
413.600 506.000
25
V63*63
4.0
22.0
Cây 6m
268.400
413.600
506.000
26
5.0
27.5
Cây 6m
335.500
517.000 632.500
27
6.0
32.5
Cây 6m
396.500
611.000 747.500
28
V70*70
5.0
30.0
Cây 6m
366.000
564.000 690.000
29
6.0
36.0
Cây 6m
439.200
676.800 828.000
30
7.0
41.0
Cây 6m
500.200
770.800
943.000
31
V75*75
5.0
33.0
Cây 6m
402.600
620.400
759.000
32
6.0
38.0
Cây 6m
463.600
714.400 874.000
33
7.0
45.0
Cây 6m
549.000
846.000 1.035.000
34
8.0
53.0
Cây 6m
646.400
996.400 1.219.000
35
V80*80
6.0
41.0
Cây 6m
500.200
770.800 943.000
36
7.0
48.0
Cây 6m
585.600
902.400 1.104.000
37
8.0
53.0
Cây 6m
646.600
996.400 1.219.000
38
V90*90
6.0
48.0
Cây 6m
585.600
902.400 1.104.000
39
7.0
55.5
Cây 6m
677.100
1.043.400 1.276.500
40
8.0
63.0
Cây 6m
768.600
1.184.400 1.449.000
41
V100*100
7.0
62.0
Cây 6m
756.400
1.165.600 1.426.000
42
8.0
67.0
Cây 6m
817.400
1.259.600 1.541.000
43
10.0
85.0
Cây 6m
1.037.000
1.598.000 1.955.000
44
V120*120
10.0
105.0
Cây 6m
1.281.000
1.974.000 2.415.000
45
12.0
126.0
Cây 6m
1.537.200
2.368.800 2.898.000
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
STT
QUY CÁCH
KG/CÂY 6M
ĐƠN GIÁ
QUY CÁCH
KG/CÂY 6M
ĐƠN GIÁ
ĐEN
NHÚNG KẼM
ĐEN
NHÚNG KẼM
1
U50
14
169.400
308.000
Thép I100
43.8
474.000
876.000
2
U63
17
205.700
374.000
Thép I120
54.0
588.000
1.080.000
3
U80
22
266.200
484.000
I150*75*5*7
84.0
810.000
1.680.000
4
U80
33
399.300
726.000
I200*100*5.5*8
127.8
1.150.000
2.556.000
5
U100
33
399.300
726.000
I250*125*6*9
177.6
1.598.000
3.552.000
6
U100
40
484.000
880.000
I300*150*6.5*9
220.2
1.981.000
4.404.000
7
U100
45
544.500
990.000
I350*175*7*11
297.6
2.678.000
5.952.000
8
U100
56
677.600
1.232.000
I400*200*8*13
396.0
3.920.000
7.920.000
9
U120
42
508.200
924.000
I450*20*9*14
456.0
4.514.000
9.120.000
10
U120
56
677.600
1.232.000
I500*200*10*16
537.6
5.376.000
10.752.000
11
U125
80
972.840
1.768.800
I600*200*11*17
636.0
6.360.000
12.720.000
12
U140
54
653.400
1.188.000
I700*300*13*24
1,110.0
11.544.000
22.200.000
13
U150*75*6.5
112
1.350.360
2.455.200
I800*300*14*26
1,260.0
13.104.000
25.200.000
14
U160*56*5.2
75
907.500
1.650.000
BÁO GIÁ THÉP H
15
U180*64*5.3
90
1.089.000
1.980.000
H100*100*6*8
103.2
1,135,200
2,167,200
16
U200*65*5.4
102
1.234.200
2.244.000
H125*125*6.5*9
142.8
1,570,800
2,998,800
17
U200*73*5.5
141
1.706.100
3.102.000
H150*150*7*10
189.0
2,079,000
3,969,000
18
U200*75*5.6
148
1.785.960
3.247.200
H200*200*8*12
299.4
3,353,280
6,287,400
19
U250*76*6.5
143
1.735.140
3.154.800
H250*250*9*14
434.4
4,865,280
9,122,400
20
U250*80*9
188
2.279.640
4.144.800
H300*300*10*15
564.0
6,316,800
11,844,000
21
U300*85*7
186
2.250.600
4.092.000
H350*350*12*19
822.0
9,206,400
17,262,000
22
U300*87*9.5
235.20
2.845.920
5.174.400
H400*400*13*21
1,032.0
11,558,400
21,672,000
THÉP TẤM
20ly (1,5*6)
1413
13.847.400
2ly(1,25*2,5)
49.6
22ly (1,5*6)
1554.3
15.232.140
3ly (1,5*6)
211.95
2.013.525
25ly (1,5*6)
1766.28
17.309.544
4ly (1,5*6)
282.6
2.684.700
12ly(2*6)
1130.4
11.077.920
5ly (1,5*6)
353.25
3.355.875
14ly(2*6)
1318.8
12.924.240
6ly (1,5*6)
471
4.474.500
16ly(2*6)
1507.2
14.770.560
8ly (1,5*6)
423.9
4.027.050
18ly(2*6)
1695.6
16.616.880
10ly (1,5*6)
565.2
5.369.400
20ly(2*6)
1884
18.463.200
12ly (1,5*6)
706.5
6.711.750
22ly(2*6)
2073.4
20.319.320
14ly (1,5*6)
847.8
8.054.100
25ly(2*6)
2355
23.079.000
16ly (1,5*6)
989.1
9.396.450
30ly(2*6)
2826
27.694.800
Liên hệ mua Thép hình các loại
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
CHÍNH SÁCH CHUNG
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
Mạnh Tiến Phát hiện nay là một trong những nhà phân phối thép hình lớn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Chúng tôi có các hệ thống cửa hàng chi nhánh con trải rộng khắp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận nên có thể cung cấp ngay khi quý khách có nhu cầu.
Đến với Mạnh Tiến Phát khách hàng có thể yên tâm về giá thép cung cấp là giá tốt nhất thị trường. Mạnh Tiến Phát luôn muốn hướng đến niềm tin nơi khách hàng để làm động lực phấn đấu.
Mạnh Tiến Phát nhận cung cấp – Báo giá Thép hình toàn khu vực phía Nam. Chúng tôi có các đại lý Thép hình chữ L tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Gò Vấp ,Hóc Môn…cũng như các nhà phân phối Thép hình chữ L tại các tỉnh – Thành phố : Đồng Nai, Biên Hoà, Bình Dương, Bình Phước, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang….nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – TM THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
VPGD : 22A Đường Tân kỳ Tân Quý – P.15 – Q.Tân Bình – Tp.HCM
Địa chỉ 1 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định – Quận 1 – TPHCM
Địa chỉ 2 : 490A – Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Địa chỉ 3 : 74 Nguyễn Cửu Đàm – Phường Tân Sơn Nhì – Quận Tân Phú – TPHCM
Địa chỉ 4 : 25 Phan Văn Hớn – Xã Xuân Thới Thượng – Huyện Hóc Môn – TPHCM
Địa chỉ 5 : 120 Ql1A ( Cổng KCN Vĩnh lộc ) – Phường Bình Hưng Hoà – Quận Bình Tân – TPHCM
Xưởng SX thép hộp : Đường số 2 – KCN Tân Đô – Xã Đức Hoà Hạ – H. Đức Hoà – T. Long An
Xưởng SX thép hình U-V-I : lô M1 Đường Trung Tâm – KCN Long Hậu – H. Cần Giuộc – T. Long An
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666 Tel : 08.38885.888 Fax: (08)-3815.3292
Email : satthepmtp@gmail.com Website: http://www.giathephinh24h.com
Số tài khoản 1 : 060127301673 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Quận 12 – TPHCM
Số tài khoản 2 : 218992799 Ngân hàng ACB chi nhánh Cộng Hoà – TPHCM
Tài khoản cá nhân : Nguyễn Sỹ Mạnh Stk : 1606205567897 Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT chi nhánh An Phú – TPHCM