Tp.Thanh Hóa Cung cấp báo giá thép hình trên toàn quốc

giathephinh24h.com

Thành viên mới
Báo giá thép Hình
Báo giá thép hình các loại : H, U, I, V cập nhật tại nhà cung cấp phân phối thép xây dựng Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là đơn vị có thâm niên lâu năm trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận khu vực phía Nam,Chúng tôi kinh gửi tới quý khách bảng báo giá thép hình các loại được cập nhật hàng ngày tại các nhà máy sản xuất.

Quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép hình, và cần báo giá ngay trong ngày vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số hotline dưới đây.

Liên hệ mua Thép hình các loại

Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666

Bảng báo giá thép hình cập nhật hôm nay. Liên hệ mua thép hình số Hotline 0936000888

Báo giá thép hình tổng hợp cập nhật hôm nay
(Note : Báo giá có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng và thời điểm đặt hàng, nên gọi trực tiếp cho chúng tôi đề có báo giá chính xác trong ngày )

* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.



BẢNG BÁO GIÁ THÉP V HÔM NAY

STT


QUY CÁCH


ĐỘ DÀY


KG/CÂY


ĐVT


ĐƠN GIÁ

THÉP ĐEN


MẠ KẼM


NHÚNG KẼM

1


V25*25


1.5


4.5


Cây 6m


54.900

84.600 103.500
2


2.0


5.0


Cây 6m


61.000

94.000 115.000
3


2.5


5.4


Cây 6m


65.880

101.250
124.200

4


3.5


7.2


Cây 6m


87.840

135.360
165.600

5


V30*30


2.0


5.5


Cây 6m


67.100

103.400
126.500

6


2.5


6.3


Cây 6m


76.860

118.440 144.900
7


2.8


7.3


Cây 6m


89.060

137.240 167.900
8


3.5


8.4


Cây 6m


102.480

157.920
193.200

9


V40*40


2.0


7.5


Cây 6m


91.500

141.000 172.500
10


2.5


8.5


Cây 6m


103.700

159.800
195.500

11


2.8


9.5


Cây 6m


115.900

178.600
218.500

12


3.0


11.0


Cây 6m


134.200

206.800
253.000

13


3.3


11.5


Cây 6m


140.300

216.200 264.500
14


3.5


12.5


Cây 6m


152.500

235.000
287.500

15


4.0


14.0


Cây 6m


170.800

263.200
322.000

16


V50*50


2.0


12.0


Cây 6m


146.400

225.600
276.000

17


2.5


12.5


Cây 6m


152.500

235.000 287.500
18


3.0


13.0


Cây 6m


158.600

244.400 299.000
19


3.5


15.0


Cây 6m


183.000

282.000 345.000
20


3.8


16.0


Cây 6m


195.200

300.800 368.000
21


4.0


17.0


Cây 6m


207.400

319.600 391.000
22


4.3


17.5


Cây 6m


213.500

329.000 402.500
23


4.5


20.0


Cây 6m


244.000

376.000
460.000

24


5.0


22.0


Cây 6m


268.400

413.600 506.000
25


V63*63


4.0


22.0


Cây 6m


268.400

413.600
506.000

26


5.0


27.5


Cây 6m


335.500

517.000 632.500
27


6.0


32.5


Cây 6m


396.500

611.000 747.500
28


V70*70


5.0


30.0


Cây 6m


366.000

564.000 690.000
29


6.0


36.0


Cây 6m


439.200

676.800 828.000
30


7.0


41.0


Cây 6m


500.200

770.800
943.000

31


V75*75


5.0


33.0


Cây 6m


402.600

620.400
759.000

32


6.0


38.0


Cây 6m


463.600

714.400 874.000
33


7.0


45.0


Cây 6m


549.000

846.000 1.035.000
34


8.0


53.0


Cây 6m


646.400

996.400 1.219.000
35


V80*80


6.0


41.0


Cây 6m


500.200

770.800 943.000
36


7.0


48.0


Cây 6m


585.600

902.400 1.104.000
37


8.0


53.0


Cây 6m


646.600

996.400 1.219.000
38


V90*90


6.0


48.0


Cây 6m


585.600

902.400 1.104.000
39


7.0


55.5


Cây 6m


677.100

1.043.400 1.276.500
40


8.0


63.0


Cây 6m


768.600

1.184.400 1.449.000
41


V100*100


7.0


62.0


Cây 6m


756.400

1.165.600 1.426.000
42


8.0


67.0


Cây 6m


817.400

1.259.600 1.541.000
43


10.0


85.0


Cây 6m


1.037.000

1.598.000 1.955.000
44


V120*120


10.0


105.0


Cây 6m


1.281.000

1.974.000 2.415.000
45


12.0


126.0


Cây 6m


1.537.200

2.368.800 2.898.000
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY

STT


QUY CÁCH


KG/CÂY 6M


ĐƠN GIÁ


QUY CÁCH


KG/CÂY 6M


ĐƠN GIÁ

ĐEN


NHÚNG KẼM


ĐEN


NHÚNG KẼM

1


U50


14


169.400

308.000
Thép I100


43.8


474.000

876.000
2


U63


17


205.700

374.000
Thép I120


54.0


588.000

1.080.000
3


U80


22


266.200

484.000
I150*75*5*7


84.0


810.000

1.680.000
4


U80


33


399.300

726.000
I200*100*5.5*8


127.8


1.150.000

2.556.000
5


U100


33


399.300

726.000
I250*125*6*9


177.6


1.598.000

3.552.000
6


U100


40


484.000

880.000
I300*150*6.5*9


220.2


1.981.000

4.404.000
7


U100


45


544.500

990.000
I350*175*7*11


297.6


2.678.000

5.952.000
8


U100


56


677.600

1.232.000
I400*200*8*13


396.0


3.920.000

7.920.000
9


U120


42


508.200

924.000
I450*20*9*14


456.0


4.514.000

9.120.000
10


U120


56


677.600

1.232.000
I500*200*10*16


537.6


5.376.000

10.752.000
11


U125


80


972.840

1.768.800
I600*200*11*17


636.0


6.360.000

12.720.000
12


U140


54


653.400

1.188.000
I700*300*13*24


1,110.0


11.544.000

22.200.000
13


U150*75*6.5


112


1.350.360

2.455.200
I800*300*14*26


1,260.0


13.104.000

25.200.000
14


U160*56*5.2


75


907.500

1.650.000
BÁO GIÁ THÉP H

15


U180*64*5.3


90


1.089.000

1.980.000
H100*100*6*8


103.2


1,135,200


2,167,200

16


U200*65*5.4


102


1.234.200

2.244.000
H125*125*6.5*9


142.8


1,570,800


2,998,800

17


U200*73*5.5


141


1.706.100

3.102.000
H150*150*7*10


189.0


2,079,000


3,969,000

18


U200*75*5.6


148


1.785.960

3.247.200
H200*200*8*12


299.4


3,353,280


6,287,400

19


U250*76*6.5


143


1.735.140

3.154.800
H250*250*9*14


434.4


4,865,280


9,122,400

20


U250*80*9


188


2.279.640

4.144.800
H300*300*10*15


564.0


6,316,800


11,844,000

21


U300*85*7


186


2.250.600

4.092.000
H350*350*12*19


822.0


9,206,400


17,262,000

22


U300*87*9.5


235.20


2.845.920

5.174.400
H400*400*13*21


1,032.0


11,558,400


21,672,000

THÉP TẤM

20ly (1,5*6)
1413


13.847.400

2ly(1,25*2,5)
49.6

22ly (1,5*6)
1554.3


15.232.140

3ly (1,5*6)
211.95


2.013.525

25ly (1,5*6)
1766.28


17.309.544

4ly (1,5*6)
282.6


2.684.700

12ly(2*6)
1130.4


11.077.920

5ly (1,5*6)
353.25


3.355.875

14ly(2*6)
1318.8


12.924.240

6ly (1,5*6)
471


4.474.500

16ly(2*6)
1507.2


14.770.560

8ly (1,5*6)
423.9


4.027.050

18ly(2*6)
1695.6


16.616.880

10ly (1,5*6)
565.2


5.369.400

20ly(2*6)
1884


18.463.200

12ly (1,5*6)
706.5


6.711.750

22ly(2*6)
2073.4


20.319.320

14ly (1,5*6)
847.8


8.054.100

25ly(2*6)
2355


23.079.000

16ly (1,5*6)
989.1


9.396.450

30ly(2*6)
2826

27.694.800


Liên hệ mua Thép hình các loại

Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666
CHÍNH SÁCH CHUNG
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất

Mạnh Tiến Phát hiện nay là một trong những nhà phân phối thép hình lớn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Chúng tôi có các hệ thống cửa hàng chi nhánh con trải rộng khắp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận nên có thể cung cấp ngay khi quý khách có nhu cầu.
Đến với Mạnh Tiến Phát khách hàng có thể yên tâm về giá thép cung cấp là giá tốt nhất thị trường. Mạnh Tiến Phát luôn muốn hướng đến niềm tin nơi khách hàng để làm động lực phấn đấu.
Mạnh Tiến Phát nhận cung cấp – Báo giá Thép hình toàn khu vực phía Nam. Chúng tôi có các đại lý Thép hình chữ L tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Gò Vấp ,Hóc Môn…cũng như các nhà phân phối Thép hình chữ L tại các tỉnh – Thành phố : Đồng Nai, Biên Hoà, Bình Dương, Bình Phước, Cần Thơ, Long An, Tiền Giang, Bến tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Cà Mau, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang….nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – TM THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
VPGD : 22A Đường Tân kỳ Tân Quý – P.15 – Q.Tân Bình – Tp.HCM
Địa chỉ 1 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định – Quận 1 – TPHCM
Địa chỉ 2 : 490A – Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Địa chỉ 3 : 74 Nguyễn Cửu Đàm – Phường Tân Sơn Nhì – Quận Tân Phú – TPHCM
Địa chỉ 4 : 25 Phan Văn Hớn – Xã Xuân Thới Thượng – Huyện Hóc Môn – TPHCM
Địa chỉ 5 : 120 Ql1A ( Cổng KCN Vĩnh lộc ) – Phường Bình Hưng Hoà – Quận Bình Tân – TPHCM
Xưởng SX thép hộp : Đường số 2 – KCN Tân Đô – Xã Đức Hoà Hạ – H. Đức Hoà – T. Long An
Xưởng SX thép hình U-V-I : lô M1 Đường Trung Tâm – KCN Long Hậu – H. Cần Giuộc – T. Long An
Hotline : 0936.000.888 – 0902.000.666 Tel : 08.38885.888 Fax: (08)-3815.3292
Email :
satthepmtp@gmail.com Website: http://www.giathephinh24h.com
Số tài khoản 1 : 060127301673 Ngân hàng Sacombank chi nhánh Quận 12 – TPHCM
Số tài khoản 2 : 218992799 Ngân hàng ACB chi nhánh Cộng Hoà – TPHCM
Tài khoản cá nhân : Nguyễn Sỹ Mạnh Stk : 1606205567897 Ngân hàng Nông nghiệp và PTNT chi nhánh An Phú – TPHCM
 

Facebook Comment

Bài viết mới

Chủ đề được quan tâm nhất

Top